Chương 1: Chủ đề

"Ai là John Galt?"

Ánh sáng đang tàn dần, và Eddie Willers không thể nhìn rõ khuôn mặt của gã ăn mày. Gã nói điều đó một cách đơn giản, không biểu cảm. Nhưng từ nơi cuối phố, ánh hoàng hôn màu vàng phản chiếu trong mắt gã, và ánh mắt ấy nhìn thẳng vào Eddie Willers, chế giễu và bất động—như thể câu hỏi đó được gửi đến chính nỗi bất an không rõ lý do trong lòng anh.

"Sao ông lại nói thế?" Eddie Willers hỏi, giọng căng thẳng.

Gã ăn mày dựa lưng vào khung cửa; một mảnh kính vỡ phía sau gã phản chiếu màu vàng kim loại của bầu trời.

"Sao, nó khiến anh bận tâm à?" gã hỏi.

"Không," Eddie Willers gắt lên.

Anh vội vàng thò tay vào túi. Gã ăn mày đã chặn anh lại để xin một xu, rồi tiếp tục nói chuyện như thể để giết thời gian và hoãn lại vấn đề sắp tới. Lời xin tiền lẻ giờ đã quá thường gặp trên đường phố, đến mức chẳng cần phải nghe giải thích, và anh cũng chẳng muốn nghe chi tiết về nỗi tuyệt vọng riêng của gã này.

"Đi mua cà phê đi," anh nói, đưa đồng xu cho cái bóng không khuôn mặt.

"Cảm ơn ngài," giọng nói vang lên, vô cảm, và khuôn mặt nghiêng về phía trước trong giây lát. Khuôn mặt đó rám nắng gió, hằn sâu những nếp mỏi mệt và cam chịu chua chát; đôi mắt lại đầy trí tuệ. Eddie Willers tiếp tục bước đi, tự hỏi tại sao anh luôn cảm thấy như thế vào giờ này trong ngày, cái cảm giác sợ hãi không lý do ấy. Không, anh nghĩ, không phải sợ hãi, chẳng có gì phải sợ: chỉ là một nỗi bất an mênh mang, không nguồn cơn, không đối tượng. Anh đã quen với cảm giác đó, nhưng không tài nào lý giải được; thế mà gã ăn mày lại nói như thể biết rõ anh đang cảm thấy như vậy, như thể nghĩ rằng con người nên cảm thấy như vậy, và hơn thế nữa: như thể gã biết lý do.

Eddie Willers ưỡn vai, tự chỉnh mình bằng sự kỷ luật bản thân. Anh phải dừng lại việc này thôi, anh nghĩ; mình bắt đầu tưởng tượng lung tung rồi. Mình có luôn cảm thấy thế không? Anh đã ba mươi hai tuổi. Anh cố nhớ lại. Không, không phải lúc nào cũng vậy; nhưng anh cũng không nhớ được cảm giác ấy bắt đầu từ bao giờ. Nó đến bất chợt, từng lúc một, và giờ thì ngày càng thường xuyên. Chắc là do hoàng hôn, anh nghĩ; mình ghét hoàng hôn.

Những đám mây và các cột nhà chọc trời đâm lên nền trời như những nét nâu trên một bức tranh sơn dầu cũ kỹ, màu của một kiệt tác đang phai mờ. Những vệt bẩn dài chạy từ đỉnh xuống các bức tường mỏng manh đã bị ám khói. Cao trên một tòa tháp, có một vết nứt hình tia chớp bất động, dài mười tầng. Một vật nhọn xé ngang bầu trời trên các mái nhà; đó là một nửa ngọn tháp, vẫn còn giữ được ánh hoàng hôn; lớp vàng dát bên ngoài từ lâu đã bong tróc khỏi nửa còn lại. Ánh sáng ấy đỏ rực và bất động, như phản chiếu từ một ngọn lửa—không phải ngọn lửa đang cháy, mà là ngọn lửa sắp tàn, đã quá muộn để dập tắt.

Không, Eddie Willers nghĩ, chẳng có gì đáng lo trong cảnh tượng thành phố này. Nó vẫn giống như xưa nay vẫn vậy.

Anh tiếp tục đi, tự nhắc mình rằng anh đang quay lại văn phòng muộn. Anh không thích công việc đang chờ mình ở đó, nhưng vẫn phải làm. Nên anh không trì hoãn, mà ép mình bước nhanh hơn.

Anh rẽ vào một góc phố. Trong khoảng trống hẹp giữa hai tòa nhà đen sẫm, như khe cửa hé mở, anh nhìn thấy một trang lịch khổng lồ treo lơ lửng giữa trời.

Đó là tờ lịch mà thị trưởng thành phố New York đã dựng lên năm ngoái trên nóc một tòa nhà, để người dân có thể biết ngày tháng giống như cách họ nhìn đồng hồ công cộng. Một khối chữ nhật trắng treo trên thành phố, truyền tải ngày tháng đến người đi đường phía dưới. Dưới ánh sáng gỉ sét của buổi hoàng hôn hôm nay, khối chữ nhật ấy ghi: Ngày 2 tháng 9.

Eddie Willers quay mặt đi. Anh chưa bao giờ thích nhìn tờ lịch đó. Nó khiến anh bồn chồn, theo cách mà anh không thể giải thích hay định nghĩa được. Cảm giác đó dường như hòa trộn với nỗi bất an trong anh; chúng mang cùng một tính chất.

Đột nhiên, anh nghĩ rằng có một câu nói, kiểu như một trích dẫn, diễn tả đúng cảm giác mà tờ lịch ấy gợi lên. Nhưng anh không nhớ ra được. Anh cứ bước đi, cố gắng tìm kiếm câu văn đó trong đầu như một hình hài trống rỗng. Anh không thể lấp đầy nó, cũng không thể xua đi nó. Anh ngoái lại nhìn. Khối chữ nhật trắng đứng sừng sững trên những mái nhà, như một tuyên bố không thể lay chuyển: Ngày 2 tháng 9.

Eddie Willers chuyển ánh mắt xuống phố, nhìn về chiếc xe đẩy rau quả trước bậc thềm một ngôi nhà bằng đá nâu. Anh thấy một đống cà rốt màu vàng óng ánh và hành tươi xanh mướt. Anh thấy một tấm rèm trắng sạch sẽ tung bay trong cửa sổ mở. Anh thấy một chiếc xe buýt rẽ góc, được điều khiển một cách thuần thục. Anh tự hỏi vì sao những điều đó khiến anh yên tâm—và rồi, vì sao anh lại thấy một mong muốn bất chợt, khó hiểu rằng những thứ ấy đừng nên bị phơi bày ra ngoài, không được bảo vệ khỏi khoảng trống mênh mông phía trên kia.

Khi đến Đại lộ số 5, anh chăm chú nhìn vào cửa sổ các cửa hàng mà anh đi ngang qua. Anh không cần mua gì, cũng không muốn mua gì; nhưng anh thích nhìn thấy các sản phẩm, bất kỳ sản phẩm nào, những thứ do con người làm ra, để phục vụ con người. Anh thích ngắm một con phố thịnh vượng; chỉ có chưa tới một phần tư cửa hàng là ngừng kinh doanh, cửa kính tối tăm và trống rỗng.

Anh không biết vì sao mình lại nghĩ đến cây sồi cổ thụ. Chẳng có điều gì gợi nhắc đến nó cả. Nhưng anh đã nghĩ đến nó và đến những mùa hè thời thơ ấu tại khu điền trang của nhà Taggart. Anh đã dành phần lớn tuổi thơ bên cạnh bọn trẻ nhà Taggart, và giờ thì anh làm việc cho họ, như cha anh và ông anh đã từng làm việc cho cha và ông của họ.

Cây sồi lớn ấy đứng trên một ngọn đồi nhìn ra sông Hudson, nơi vắng vẻ nhất trong điền trang Taggart. Cậu bé Eddie Willers, bảy tuổi, thích đến nhìn cây đó. Nó đã đứng đó hàng trăm năm, và cậu nghĩ nó sẽ mãi mãi đứng đó. Rễ của nó ôm chặt ngọn đồi như một bàn tay nắm chặt lấy đất, và cậu nghĩ nếu có một người khổng lồ nào đó cố nhổ nó lên từ ngọn, người ấy sẽ không thể làm được mà sẽ phải lôi cả ngọn đồi, cả trái đất như kéo một quả bóng buộc ở cuối sợi dây. Cậu cảm thấy an toàn khi ở gần cây sồi; đó là thứ không gì có thể thay đổi hay đe dọa được; đó là biểu tượng lớn nhất về sức mạnh trong lòng cậu.

Một đêm, sét đánh trúng cây sồi. Eddie thấy nó vào sáng hôm sau. Cây bị chẻ làm đôi, và cậu nhìn vào thân cây như nhìn vào miệng một đường hầm đen. Thân cây chỉ là một vỏ rỗng; tim gỗ bên trong đã mục rữa từ lâu; chẳng còn gì cả—chỉ là một lớp bụi xám mỏng đang bị làn gió nhẹ nhất cuốn đi theo ý thích. Sức sống đã tan biến, và hình dạng nó để lại không thể tồn tại nếu thiếu sức sống đó.

Nhiều năm sau, cậu nghe người ta nói rằng trẻ em nên được bảo vệ khỏi những cú sốc đầu đời, khỏi cái chết, nỗi đau hay sợ hãi. Nhưng những thứ đó chưa bao giờ để lại vết sẹo trong lòng cậu; cú sốc đến với cậu là khi cậu đứng lặng người, nhìn vào hố đen trong thân cây. Đó là một sự phản bội to lớn—càng khủng khiếp vì cậu không thể hiểu được điều gì đã bị phản bội. Không phải chính bản thân cậu, cậu biết vậy, cũng không phải lòng tin của cậu; đó là điều gì khác. Cậu đứng đó một lúc, im lặng, rồi quay về nhà. Cậu chưa bao giờ kể chuyện ấy với ai, từ đó đến nay.

Eddie Willers lắc đầu khi tiếng rít của cơ chế cũ kỹ đổi đèn giao thông khiến anh dừng lại bên lề đường. Anh thấy tức giận với chính mình. Không có lý do gì khiến anh phải nhớ đến cây sồi vào đêm nay. Nó không còn ý nghĩa gì với anh nữa, chỉ là một chút buồn nhè nhẹ—và đâu đó trong anh, một giọt đau thương thoáng hiện rồi biến mất, như một giọt mưa trên mặt kính cửa sổ, vẽ nên một đường cong như hình dấu hỏi.

Anh không muốn có nỗi buồn nào gắn với tuổi thơ mình; anh yêu những ký ức ấy: bất kỳ ngày nào trong quá khứ mà anh nhớ lại giờ đây đều như ngập tràn ánh nắng chói chang và tĩnh lặng. Dường như một vài tia nắng từ quá khứ vẫn len lỏi đến hiện tại: không hẳn là tia sáng, mà giống như những đốm sáng nhỏ xíu thỉnh thoảng rọi sáng khoảnh khắc trong công việc của anh, trong căn hộ cô đơn của anh, trong cuộc sống yên tĩnh, nghiêm túc và ngăn nắp của anh.

Anh nhớ đến một ngày hè khi mình mười tuổi. Ngày hôm đó, trong một khoảng rừng trống, người bạn quý giá nhất thời thơ ấu của anh đã nói với anh họ sẽ làm gì khi lớn lên. Những lời nói ấy mạnh mẽ và rực rỡ, như ánh nắng ngày hôm đó. Anh lắng nghe với sự ngưỡng mộ và ngạc nhiên. Khi cô ấy hỏi anh muốn làm gì, anh trả lời ngay lập tức, “Bất cứ điều gì đúng đắn,” rồi nói thêm, “Cậu nên làm điều gì đó vĩ đại… Ý mình là, cả hai ta cùng nhau.”
“Là gì cơ?” cô hỏi.
Anh nói, “Mình không biết. Đó là điều ta cần phải tìm ra. Không chỉ như những gì cậu vừa nói. Không chỉ là công việc hay kiếm sống. Những thứ như là chiến thắng trong các trận chiến, hay cứu người khỏi đám cháy, hay leo lên những ngọn núi.”
“Để làm gì?” cô hỏi.
Anh nói, “Mục sư đã nói hôm Chủ nhật rằng ta phải luôn vươn tới điều tốt đẹp nhất trong ta. Cậu nghĩ điều tốt đẹp nhất trong ta là gì?”
“Tớ không biết.”
“Ta sẽ phải tìm ra thôi.” Cô không trả lời; cô đang nhìn xa xăm, dọc theo đường ray xe lửa.

Eddie Willers mỉm cười. Anh đã nói, “Bất cứ điều gì đúng đắn,” từ hai mươi hai năm trước. Anh vẫn giữ vững câu nói đó cho đến nay; những câu hỏi khác đã dần phai nhạt trong tâm trí anh; anh đã quá bận rộn để mà tự hỏi lại. Nhưng anh vẫn nghĩ rằng, điều hiển nhiên là người ta phải làm điều đúng đắn; anh chưa bao giờ hiểu vì sao có người lại muốn làm điều ngược lại; anh chỉ biết rằng, họ có làm như thế. Với anh, điều đó vẫn đơn giản và không thể hiểu nổi: đơn giản là mọi việc nên đúng đắn, và không thể hiểu nổi vì sao chúng không phải thế. Anh biết rõ là chúng không đúng. Anh nghĩ về điều đó khi rẽ vào góc phố và bước đến tòa nhà lớn của Công ty Đường sắt Liên lục địa Taggart.

Tòa nhà ấy trội hẳn lên khỏi con phố, là công trình cao và uy nghi nhất. Eddie Willers luôn mỉm cười khi vừa nhìn thấy nó. Những dải cửa sổ dài của tòa nhà không hề bị ngắt quãng, trái ngược với các tòa nhà bên cạnh. Những đường nét vươn lên của nó cắt ngang bầu trời, không có góc tường nào bị mục nát hay méo mó. Nó dường như đứng trên thời gian, không bị tác động. Nó sẽ luôn đứng đó, Eddie Willers nghĩ.

Mỗi lần bước vào Tòa nhà Taggart, anh lại cảm thấy nhẹ nhõm và an tâm. Đây là nơi của năng lực và quyền lực. Sàn hành lang lát đá cẩm thạch sáng bóng như gương. Những khối đèn điện mờ mờ có hình chữ nhật trông như các mảnh ánh sáng rắn chắc. Sau những tấm kính, các cô gái ngồi gõ máy chữ, tiếng lách cách vang lên như tiếng bánh xe tàu hỏa chạy nhanh. Và như tiếng vang đáp lại, thỉnh thoảng một rung động nhẹ truyền qua các bức tường, từ dưới nền nhà vọng lên, từ các đường hầm của nhà ga lớn nơi những đoàn tàu khởi hành băng qua lục địa và quay về sau khi băng qua nó một lần nữa, như chúng đã từng khởi hành và quay về hết thế hệ này đến thế hệ khác.
Taggart Transcontinental, Eddie Willers nghĩ, Từ Đại Dương này đến Đại Dương khác—khẩu hiệu kiêu hãnh thời thơ ấu của anh, chói sáng và thiêng liêng hơn bất kỳ điều răn nào trong Kinh Thánh. Từ Đại Dương đến Đại Dương, mãi mãi—Eddie Willers nghĩ, như một lời tái khẳng định, khi anh bước qua những hành lang sạch sẽ, đi vào trung tâm của tòa nhà, vào văn phòng của James Taggart, Chủ tịch Công ty Đường sắt Liên lục địa Taggart.

James Taggart đang ngồi sau bàn làm việc. Trông ông như một người gần năm mươi, người đã bước vào tuổi già từ tuổi thiếu niên, mà không có giai đoạn trưởng thành ở giữa. Ông có một cái miệng nhỏ, cau có, và mái tóc thưa bám lấy trán hói. Tư thế của ông mềm oặt, rũ rượi, như thể đang chống lại chính cơ thể cao gầy của mình, một thân hình có đường nét thanh lịch vốn dành cho dáng đứng tự tin của một quý tộc, nhưng lại biến thành dáng vẻ vụng về của kẻ quê mùa. Da mặt ông nhợt nhạt và mềm nhũn. Mắt ông cũng nhợt nhạt và lờ đờ, cái nhìn luôn di chuyển chậm chạp, không bao giờ dừng hẳn, lướt qua mọi thứ như thể luôn oán giận sự tồn tại của chúng. Ông trông bướng bỉnh và cạn kiệt. Ông ba mươi chín tuổi.

Ông ngẩng đầu lên với vẻ cáu kỉnh khi nghe tiếng cửa mở.

“Đừng làm phiền tôi, đừng làm phiền tôi, đừng làm phiền tôi,” James Taggart nói.

Eddie Willers bước tới bàn làm việc.

“Chuyện này quan trọng, Jim,” anh nói, giọng vẫn giữ nguyên mức bình thản.

“Được rồi, được rồi, là chuyện gì vậy?”

Eddie Willers nhìn vào tấm bản đồ treo trên tường trong văn phòng. Màu sắc trên bản đồ đã phai nhạt dưới lớp kính—anh lơ đãng tự hỏi đã có bao nhiêu đời chủ tịch Taggart từng ngồi trước nó, suốt bao nhiêu năm qua. Tuyến đường sắt Taggart Transcontinental, mạng lưới những vạch đỏ cắt chéo khắp thân thể nước Mỹ từ New York đến San Francisco, trông như một hệ thống mạch máu. Nó gợi lên cảm giác rằng, từ rất lâu về trước, máu đã từng dồn xuống động mạch chính, rồi dưới áp lực của chính sự dồi dào đó, đã phân nhánh ra một cách ngẫu nhiên, lan rộng khắp cả đất nước. Một vệt đỏ uốn lượn từ Cheyenne, Wyoming, xuống tận El Paso, Texas—tuyến Rio Norte của Taggart Transcontinental. Gần đây có thêm đường kẻ mới, và vệt đỏ ấy đã kéo dài về phía nam, vượt khỏi El Paso—nhưng Eddie Willers vội quay đi khi ánh mắt anh chạm đến điểm đó.

Anh nhìn James Taggart và nói: “Là tuyến Rio Norte.” Anh nhận thấy ánh mắt của Taggart liếc xuống một góc bàn. “Chúng ta lại vừa có một vụ tai nạn nữa.”

“Tai nạn đường sắt xảy ra hàng ngày. Cậu phải làm phiền tôi vì chuyện đó sao?”

“Anh biết tôi đang muốn nói gì, Jim. Tuyến Rio Norte coi như xong rồi. Đường ray đã hỏng. Toàn tuyến.”

“Chúng ta đang chuẩn bị có đường ray mới.”

Eddie Willers vẫn tiếp tục như thể không hề nghe thấy câu trả lời: “Đường ray ấy đã hỏng. Không thể tiếp tục cho tàu chạy ở đó nữa. Người ta đang dần từ bỏ ý định sử dụng chúng.”

“Chẳng có tuyến đường sắt nào trong cả nước mà không có vài nhánh hoạt động thua lỗ. Không phải chỉ mình chúng ta. Đó là tình trạng chung của cả nước—một tình trạng tạm thời của cả quốc gia.”

Eddie đứng lặng lẽ nhìn ông. Điều khiến Taggart không ưa Eddie Willers chính là thói quen nhìn thẳng vào mắt người khác. Đôi mắt Eddie có màu xanh, mở to và đầy chất vấn; anh có mái tóc vàng và khuôn mặt vuông vức, chẳng có gì đặc biệt ngoại trừ vẻ chăm chú cẩn trọng và sự ngỡ ngàng thẳng thắn luôn hiện rõ.

“Cậu muốn gì?” Taggart cáu kỉnh.

“Tôi chỉ đến để nói với anh một điều mà anh cần phải biết, vì cần có ai đó nói với anh.”

“Là chuyện lại có một vụ tai nạn nữa sao?”

“Là chúng ta không thể từ bỏ tuyến Rio Norte.”

James Taggart hiếm khi ngẩng đầu; khi ông nhìn người khác, ông thường chỉ nhướng đôi mí nặng trĩu lên và nhìn từ dưới lên qua vầng trán hói rộng.

“Ai đang nghĩ đến việc từ bỏ tuyến Rio Norte?” ông hỏi.
“Chưa bao giờ có chuyện đó. Tôi không chấp nhận việc cậu nói như vậy. Tôi rất phản đối.”

“Nhưng chúng ta đã không hoàn thành nổi lịch trình suốt sáu tháng qua. Không chuyến nào đi trọn mà không có trục trặc, lớn hay nhỏ. Chúng ta đang mất dần các bên vận chuyển hàng, từng người một. Chúng ta còn trụ được bao lâu nữa?”

“Cậu bi quan quá, Eddie. Cậu thiếu niềm tin. Chính những điều đó mới làm suy yếu tinh thần cả một tổ chức.”

“Ý anh là sẽ không có gì được làm với tuyến Rio Norte sao?”

“Tôi đâu có nói thế. Ngay khi nào chúng ta có đường ray mới—”

“Jim, sẽ không có đường ray mới nào cả.” Anh dõi theo mí mắt của Taggart từ từ nâng lên. “Tôi vừa từ văn phòng của Associated Steel về. Tôi đã gặp Orren Boyle.”

“Hắn nói gì?”

“Hắn nói chuyện một tiếng rưỡi mà không đưa ra được một câu trả lời thẳng thắn nào.”

“Cậu đến quấy rầy hắn làm gì? Theo tôi biết thì đơn hàng thép đầu tiên chưa đến kỳ giao cho đến tháng sau cơ mà.”

“Và trước đó, thì nó đã đến hạn từ ba tháng trước rồi.”

“Những tình huống bất khả kháng. Hoàn toàn nằm ngoài tầm kiểm soát của Orren.”

“Và trước đó nữa, hạn giao hàng là từ sáu tháng trước rồi. Jim, chúng ta đã chờ Associated Steel giao thép trong suốt mười ba tháng.”

“Cậu muốn tôi làm gì? Tôi đâu có điều hành công ty của Orren Boyle.”

“Tôi muốn anh hiểu rằng chúng ta không thể chờ được nữa.”

Taggart hỏi, giọng vừa giễu cợt vừa dè dặt:
“Em gái tôi nói gì?”

“Cô ấy sẽ không quay lại cho đến ngày mai.”
“Vậy cậu muốn tôi làm gì?”

“Chuyện đó là do anh quyết định.”

“Dù cậu có nói gì đi nữa, thì có một điều cậu sẽ không được nhắc đến—đó là Rearden Steel.”

Eddie không trả lời ngay, rồi khẽ nói:
“Được thôi, Jim. Tôi sẽ không nhắc đến.”

“Orren là bạn tôi.” Ông không nghe thấy câu trả lời nào. “Tôi không hài lòng với thái độ của cậu. Orren Boyle sẽ giao thép ngay khi có thể, trong giới hạn khả năng con người. Chừng nào anh ta chưa thể giao được, thì không ai có thể trách chúng ta cả.”

“Jim! Anh đang nói gì vậy? Anh không hiểu rằng tuyến Rio Norte đang sụp đổ—dù có ai trách chúng ta hay không sao?”

“Người ta vẫn sẽ chấp nhận—họ buộc phải chấp nhận—nếu không có Phoenix-Durango.” Ông thấy mặt Eddie căng lại. “Chưa ai từng than phiền về tuyến Rio Norte, cho đến khi Phoenix-Durango xuất hiện.”

“Phoenix-Durango đang làm việc một cách xuất sắc.”

“Cậu thử tưởng tượng một công ty tên là Phoenix-Durango mà lại cạnh tranh với Taggart Transcontinental đi! Mười năm trước nó chỉ là tuyến xe sữa địa phương.”

“Bây giờ nó đang nắm phần lớn lượng hàng hóa vận chuyển của Arizona, New Mexico và Colorado.” Taggart không trả lời. “Jim, chúng ta không thể để mất Colorado. Đó là hy vọng cuối cùng của chúng ta. Là hy vọng cuối cùng của tất cả mọi người. Nếu chúng ta không tập trung lại, chúng ta sẽ mất hết mọi khách hàng lớn ở bang này vào tay Phoenix-Durango. Chúng ta đã để mất mỏ dầu của Wyatt rồi.”

“Tôi không hiểu tại sao ai cũng cứ nói về mỏ dầu của Wyatt.”

“Bởi vì Ellis Wyatt là một thiên tài mà—”

“Khốn kiếp Ellis Wyatt!”

Những giếng dầu đó, Eddie đột nhiên nghĩ, chẳng phải chúng có điểm gì đó giống với những mạch máu trên bản đồ sao? Chẳng phải đó cũng chính là cách mà dòng máu đỏ của Taggart Transcontinental từng bắn qua khắp đất nước, từ nhiều năm trước, một kỳ tích mà giờ đây dường như không thể tin nổi sao? Anh nghĩ đến những giếng dầu tuôn ra dòng đen cuồn cuộn, chạy khắp lục địa gần như nhanh hơn cả tốc độ những đoàn tàu của Phoenix-Durango có thể chuyên chở. Mỏ dầu đó từng chỉ là một mảnh đất đá cằn cỗi trong núi Colorado, từ lâu đã bị xem là cạn kiệt. Cha của Ellis Wyatt đã cố gắng bám trụ nơi đó, sống lay lắt nhờ những giếng dầu đang chết dần cho đến hết đời. Bây giờ thì, như thể ai đó đã tiêm adrenaline vào trái tim ngọn núi, trái tim ấy bắt đầu đập trở lại, dòng máu đen trào qua những khối đá—tất nhiên là máu, Eddie Willers nghĩ, vì máu là thứ nuôi dưỡng, đem lại sự sống, và đó chính là điều mà Dầu khí Wyatt đã làm. Nó khiến những sườn đồi trống trơn hồi sinh một cách đột ngột, nó mang đến những thị trấn mới, nhà máy điện mới, nhà máy sản xuất mới cho một vùng đất mà trước đây chẳng ai buồn để ý trên bản đồ. Nhà máy mới, Eddie Willers nghĩ, vào thời điểm mà doanh thu vận tải từ các ngành công nghiệp lớn xưa cũ đang suy giảm chậm rãi từng năm một; một mỏ dầu phong phú mới, vào lúc mà các bơm dầu đang ngừng hoạt động từng mỏ nổi tiếng một; một tiểu bang công nghiệp mới, ở nơi người ta chỉ từng mong chờ bò và củ cải đường. Một người đã làm nên điều đó, và anh ta chỉ mất có tám năm; điều này, Eddie Willers nghĩ, giống như những câu chuyện anh từng đọc trong sách giáo khoa ở trường và chưa bao giờ thật sự tin, những câu chuyện về những con người đã sống trong thời kỳ khai sinh đất nước. Anh ước gì mình được gặp Ellis Wyatt. Có rất nhiều lời bàn tán về anh ta, nhưng rất ít người từng gặp trực tiếp; anh ta hiếm khi đến New York. Người ta nói anh ta ba mươi ba tuổi và có tính khí rất nóng nảy. Anh ta đã phát hiện ra cách hồi sinh những giếng dầu cạn kiệt, và anh ta đã bắt tay vào làm điều đó.

“Ellis Wyatt là một tên khốn tham lam, chỉ nhăm nhăm kiếm tiền,” James Taggart nói. “Theo tôi thấy thì trong đời còn nhiều thứ quan trọng hơn là kiếm tiền.”

“Anh đang nói cái gì vậy, Jim? Điều đó thì liên quan gì đến—”

“Hơn nữa, hắn đã phản bội chúng ta. Chúng ta đã phục vụ mỏ dầu Wyatt trong nhiều năm, một cách hoàn toàn ổn thỏa. Hồi ông già Wyatt còn sống, chúng ta chạy một chuyến tàu bồn mỗi tuần.”

“Nhưng bây giờ không phải là thời ông già Wyatt nữa, Jim. Phoenix-Durango chạy hai chuyến tàu bồn mỗi ngày ở đó—và họ chạy đúng lịch trình.”

“Nếu hắn cho chúng ta thời gian để cùng phát triển với hắn—”

“Hắn không có thời gian để lãng phí.”

“Hắn mong đợi cái gì? Rằng chúng ta phải bỏ hết các khách hàng khác, hy sinh lợi ích của cả quốc gia và dành hết mọi đoàn tàu cho hắn sao?”

“Ồ không. Hắn chẳng mong đợi gì cả. Hắn chỉ làm ăn với Phoenix-Durango.”

“Tôi nghĩ hắn là một kẻ phá hoại vô đạo đức. Tôi nghĩ hắn là một tên vô lại thiếu trách nhiệm, được tâng bốc một cách quá đáng.” Thật ngạc nhiên khi nghe thấy một cảm xúc đột ngột bật ra trong giọng nói vô hồn của James Taggart. “Tôi cũng không chắc mỏ dầu của hắn có phải là một thành tựu tốt đẹp gì. Theo tôi thấy thì hắn đã làm đảo lộn cả nền kinh tế đất nước. Không ai từng trông đợi Colorado sẽ trở thành một bang công nghiệp. Làm sao chúng ta có thể có được sự ổn định hay lên kế hoạch gì, nếu mọi thứ cứ thay đổi liên tục thế này?”

“Chúa ơi, Jim! Hắn—”

“Ừ, tôi biết, tôi biết, hắn đang kiếm tiền. Nhưng theo tôi thấy, đó không phải là tiêu chuẩn để đánh giá giá trị của một con người đối với xã hội. Còn về dầu mỏ của hắn, hắn sẽ phải bò đến chỗ chúng ta, và phải chờ đến lượt mình cùng với tất cả các khách hàng khác, và sẽ không được đòi hỏi nhiều hơn phần vận chuyển công bằng của hắn—nếu không có Phoenix-Durango. Chúng ta không thể làm gì nếu bị đặt vào thế cạnh tranh phá hoại kiểu đó. Không ai có thể trách chúng ta.”

Cái áp lực trong lồng ngực và hai bên thái dương, Eddie Willers nghĩ, là do căng thẳng từ nỗ lực mà anh đang thực hiện; anh đã quyết tâm làm rõ vấn đề lần này, và theo anh thấy thì vấn đề đó quá hiển nhiên, đến mức không thể nào James Taggart không hiểu được, trừ khi do chính sự thất bại trong cách trình bày của anh. Vì vậy anh đã cố gắng hết sức, nhưng vẫn đang thất bại, giống như anh luôn thất bại trong mọi cuộc tranh luận giữa hai người; bất kể anh nói gì, dường như họ chẳng bao giờ đang nói cùng một đề tài.

“Jim, anh đang nói cái gì vậy? Có gì quan trọng nếu không ai trách chúng ta—khi mà tuyến đường đang tan rã?”

James Taggart mỉm cười; đó là một nụ cười mỏng, châm biếm và lạnh lùng.
“Cảm động thật đấy, Eddie,” ông nói. “Cảm động—sự trung thành của cậu với Taggart Transcontinental. Coi chừng đấy, không khéo cậu sẽ biến thành một tên nông nô thực thụ.”

“Thì đúng là tôi như thế, Jim.”

“Nhưng cho tôi hỏi, có phải công việc của cậu là bàn mấy chuyện này với tôi không?”

“Không, không phải.”

“Vậy thì sao cậu không hiểu rằng chúng ta có các phòng ban để lo những việc đó? Sao cậu không báo cáo tất cả chuyện này với người có trách nhiệm? Sao cậu không đến than phiền với cô em gái thân yêu của tôi?”

“Nghe này, Jim, tôi biết tôi không có quyền nói chuyện với anh về những việc này. Nhưng tôi không hiểu chuyện gì đang diễn ra cả. Tôi không biết các cố vấn chính thức của anh nói gì với anh, hay tại sao họ không làm cho anh hiểu được. Thế nên tôi nghĩ mình sẽ thử tự nói với anh.”

“Tôi trân trọng tình bạn thời thơ ấu của chúng ta, Eddie, nhưng cậu nghĩ điều đó cho phép cậu cứ muốn là vào đây bất cứ lúc nào sao? Với cương vị của cậu hiện nay, cậu không nên nhớ rằng tôi là chủ tịch của Taggart Transcontinental à?”

Điều đó chẳng có tác dụng gì. Eddie Willers nhìn ông như thường lệ, không bị tổn thương, chỉ là khó hiểu, và hỏi:
“Vậy anh không định làm gì với tuyến Rio Norte sao?”

“Tôi đâu có nói vậy. Tôi hoàn toàn không nói vậy.” Taggart đang nhìn vào bản đồ, nhìn vệt đỏ phía nam El Paso. “Ngay khi mỏ San Sebastian bắt đầu hoạt động và chi nhánh Mexico của chúng ta bắt đầu sinh lợi—”

“Đừng nói về chuyện đó, Jim.” Taggart quay lại, sững sờ trước hiện tượng chưa từng thấy: một cơn giận dữ không khoan nhượng trong giọng Eddie.
“Có chuyện gì vậy?”

“Anh biết rõ có chuyện gì. Em gái anh đã nói—”

“Mặc kệ con bé đó!” James Taggart gắt lên.

Eddie Willers không nhúc nhích. Anh không trả lời. Anh đứng nhìn thẳng về phía trước. Nhưng anh không thấy James Taggart, cũng không thấy bất cứ thứ gì trong căn phòng đó.

Một lúc sau, anh cúi đầu và bước ra ngoài.

Trong phòng ngoài, các nhân viên trong tổ thư ký riêng của James Taggart đang tắt đèn, chuẩn bị ra về. Nhưng Pop Harper, trưởng ban thư ký, vẫn còn ngồi ở bàn làm việc, loay hoay với cần gạt của một chiếc máy đánh chữ bị tháo rời một nửa. Tất cả mọi người trong công ty đều có cảm giác rằng Pop Harper đã được sinh ra ngay tại góc đó, tại chính cái bàn đó, và chẳng bao giờ có ý định rời khỏi nó. Ông từng là trưởng ban thư ký cho cha của James Taggart.

Pop Harper ngẩng đầu nhìn Eddie Willers khi anh bước ra từ văn phòng chủ tịch. Đó là một cái liếc khôn ngoan, chậm rãi; nó như thể đang nói rằng ông biết việc Eddie ghé qua khu vực này đồng nghĩa với việc có chuyện không ổn xảy ra trên tuyến đường sắt, biết rằng chuyến viếng thăm chẳng đem lại kết quả gì, và hoàn toàn thờ ơ với sự thật đó. Đó là sự thờ ơ cợt nhả mà Eddie Willers từng thấy trong ánh mắt của gã lang thang ở góc phố.

“Này Eddie, cậu biết chỗ nào còn bán áo lót len không?” ông hỏi, “Tôi tìm khắp thành phố rồi mà chẳng ai còn cái nào.”

“Tôi không biết,” Eddie dừng lại nói. “Sao bác lại hỏi tôi?”

“Tôi hỏi tất cả mọi người thôi. Biết đâu có người chỉ cho.”

Eddie bối rối nhìn gương mặt gầy gò trơ xương và mái tóc trắng xóa.

“Trong cái chỗ chết tiệt này lạnh lắm,” Pop Harper nói. “Mùa đông năm nay chắc còn lạnh hơn nữa.”

“Bác đang làm gì thế?” Eddie hỏi, chỉ vào các mảnh máy đánh chữ.

“Cái đồ chết tiệt này lại hỏng nữa rồi. Gửi ra ngoài sửa cũng chẳng để làm gì, lần trước họ mất ba tháng mới sửa xong. Tôi nghĩ tự mình vá víu lại xem sao. Nhưng chắc cũng chẳng trụ được lâu.” Ông buông nắm tay nặng nề xuống bàn phím. “Cậu sắp phải lên giàn phế liệu rồi, bạn già. Ngày tàn của cậu sắp đến.”

Eddie giật mình. Đó chính là câu anh đã cố nhớ lại: Ngày tàn của cậu sắp đến. Nhưng anh đã quên mình từng cố nhớ nó trong hoàn cảnh nào.

“Vô ích thôi, Eddie,” Pop Harper nói.

“Cái gì vô ích?”

“Mọi thứ. Bất cứ thứ gì.”

“Có chuyện gì vậy, Pop?”

“Tôi sẽ không đề nghị cấp cái máy đánh chữ mới nữa đâu. Mấy cái máy mới làm bằng thiếc. Khi mấy cái máy cũ này hỏng, thì coi như thời đánh máy cũng chấm dứt. Sáng nay có vụ tai nạn trong tàu điện ngầm, phanh không ăn. Cậu nên về nhà, Eddie, mở radio lên nghe một ban nhạc nhảy nào đó. Quên hết đi, chàng trai. Vấn đề của cậu là cậu chẳng có thú vui nào. Có người lại ăn trộm bóng đèn điện nữa rồi, ở cầu thang chỗ tôi sống. Tôi bị đau ngực. Sáng nay không mua được viên ngậm ho nào, tiệm thuốc ở góc phố nhà tôi phá sản tuần trước rồi. Tuyến đường sắt Texas-Western phá sản tháng trước. Hôm qua họ đóng cầu Queensborough để sửa tạm thời. Ừ thì, có ích gì đâu? Ai là John Galt chứ?”

***

Cô ngồi bên cửa sổ tàu, đầu ngửa ra sau, một chân duỗi sang chiếc ghế trống phía trước. Khung cửa sổ rung lên theo tốc độ tàu chạy, tấm kính treo lơ lửng giữa bóng tối trống rỗng, và những điểm sáng đôi lúc lướt ngang qua như những vệt sáng chói lọi.

Chân cô, được bao bọc trong lớp tất mỏng căng bóng, đường nét dài thẳng, chạy qua bàn chân uốn cong đến đầu mũi giày cao gót, mang vẻ thanh lịch nữ tính dường như không hợp với toa tàu bụi bặm và hoàn toàn lạc lõng so với phần còn lại của cô. Cô khoác một chiếc áo dạ lạc đà cũ kỹ từng đắt tiền, được quấn lỏng lẻo quanh thân hình gầy guộc, căng thẳng. Cổ áo dựng lên chạm tới vành mũ lệch. Một dải tóc nâu xõa về phía sau, gần như chạm vai. Khuôn mặt cô được tạo nên từ những mặt phẳng góc cạnh, khuôn miệng sắc sảo, một đôi môi gợi cảm mím chặt với sự chính xác không khoan nhượng. Cô giữ hai tay trong túi áo, tư thế cứng rắn, như thể cô khó chịu với sự bất động, và chẳng nữ tính chút nào, như thể cô chẳng ý thức gì về cơ thể mình—hay rằng đó là một cơ thể phụ nữ. Cô ngồi lặng lẽ lắng nghe âm nhạc. Đó là một bản giao hưởng chiến thắng. Những nốt nhạc dâng lên, chúng nói về sự vươn lên và chính chúng là sự vươn lên ấy, là bản chất và hình thể của chuyển động đi lên, chúng dường như hiện thân cho mọi hành động và ý nghĩ của con người mang theo động lực vươn cao. Đó là ánh mặt trời vỡ òa thành âm thanh, bừng ra khỏi nơi ẩn giấu và lan tỏa. Nó mang theo sự tự do của giải phóng và sức căng của mục đích. Nó quét sạch không gian, để lại duy nhất niềm vui của một nỗ lực không bị ngăn cản. Chỉ một âm vang mờ nhạt trong giai điệu mới nhắc đến điều mà bản nhạc đã thoát khỏi, nhưng nó cất lên bằng sự ngạc nhiên rộn ràng khi phát hiện ra rằng chẳng hề có xấu xa hay đau khổ, và thật ra là chưa bao giờ phải có. Đó là khúc ca của một sự giải thoát vĩ đại.

Cô nghĩ: Chỉ trong vài khoảnh khắc—khi điều này còn đang diễn ra—thì được thôi để buông xuôi hoàn toàn—để quên hết mọi thứ và chỉ cho phép mình cảm nhận. Cô nghĩ: Buông ra đi—bỏ kiểm soát—chính là khoảnh khắc này.

Ở rìa ý thức, bên dưới nền nhạc, cô nghe thấy tiếng bánh xe tàu lăn. Chúng gõ đều theo nhịp, cứ bốn nhịp lại nhấn mạnh một lần, như thể nhấn vào một mục đích có chủ ý. Cô có thể thư giãn, vì cô nghe thấy tiếng bánh xe. Cô lắng nghe bản giao hưởng và nghĩ: Chính vì lý do này mà bánh xe phải tiếp tục lăn, và đây là nơi chúng đang hướng tới.

Cô chưa từng nghe bản giao hưởng này trước đây, nhưng cô biết rằng đó là tác phẩm của Richard Halley. Cô nhận ra sự dữ dội và cường độ mãnh liệt tuyệt vời. Cô nhận ra phong cách của giai điệu; đó là một giai điệu rõ ràng, phức tạp—trong thời đại mà không ai còn sáng tác những giai điệu như thế nữa… Cô ngồi nhìn lên trần toa tàu, nhưng không thấy gì cả và cô đã quên mất mình đang ở đâu. Cô không biết mình đang nghe một dàn nhạc giao hưởng đầy đủ hay chỉ là giai điệu chính; có lẽ cô đang nghe phần hòa âm do chính tâm trí mình tạo ra.

Cô lờ mờ nghĩ rằng trong toàn bộ sự nghiệp đấu tranh dài của Richard Halley, đã từng có những âm vang báo trước cho chủ đề này, cho đến cái ngày, ở độ tuổi trung niên, khi sự nổi tiếng bất ngờ ập đến và đánh gục ông. Chính điều này—cô nghĩ, khi lắng nghe bản giao hưởng—chính là mục tiêu của cuộc đấu tranh ấy. Cô nhớ lại những cố gắng nửa vời trong âm nhạc của ông, những đoạn giai điệu hứa hẹn điều này, những mẩu giai điệu dang dở bắt đầu nhưng chưa bao giờ thật sự vươn tới đích; khi Richard Halley viết bản này, ông… Cô bật dậy, ngồi thẳng lưng. Khi nào Richard Halley viết bản này?

Ngay lập tức, cô nhận ra mình đang ở đâu và lần đầu tiên tự hỏi bản nhạc đó đến từ đâu.

Cách cô vài bước, ở cuối toa tàu, một người phanh tàu đang điều chỉnh thiết bị điều hòa không khí. Anh ta tóc vàng, còn trẻ. Anh đang huýt sáo giai điệu của bản giao hưởng. Cô nhận ra rằng anh ta đã huýt sáo suốt một lúc lâu và đó là tất cả những gì cô đã nghe.

Cô nhìn anh đầy nghi hoặc một lúc trước khi cất tiếng hỏi, “Làm ơn cho tôi biết, cậu đang huýt sáo bản gì thế?”

Cậu thanh niên quay lại nhìn cô. Cô chạm phải ánh mắt trực diện và thấy một nụ cười cởi mở, hăm hở, như thể cậu đang chia sẻ một bí mật với một người bạn. Cô thích gương mặt ấy—đường nét cứng cáp, chắc chắn, không mang cái vẻ cơ mặt nhão nhẹt trốn tránh trách nhiệm về hình dạng mà cô đã quen thấy ở gương mặt người đời.

“Đó là bản Concerto của Halley,” cậu trả lời, mỉm cười.

“Bản nào vậy?”

“Bản thứ năm.”

Cô im lặng một lúc, rồi chậm rãi nói, rất cẩn thận, “Richard Halley chỉ viết có bốn bản concerto.”

Nụ cười trên môi cậu biến mất. Như thể cậu vừa bị kéo trở lại thực tại, đúng như cô vài phút trước. Như thể có một cánh cửa sập xuống, để lại một gương mặt không biểu cảm, vô tình, dửng dưng và trống rỗng. “Vâng, tất nhiên rồi,” cậu nói. “Tôi nhầm. Tôi sai.”

“Vậy đó là bản gì?”

“Một thứ tôi nghe đâu đó thôi.”

“Ở đâu?”

“Tôi không nhớ.”

“Cậu nghe được ở đâu?”

“Tôi không nhớ.”

Cô lặng đi, bất lực; cậu đang quay đi, không còn quan tâm gì nữa.

“Nghe giống phong cách của Halley,” cô nói. “Nhưng tôi biết từng nốt nhạc ông ấy từng viết, và ông ấy chưa bao giờ viết bản đó.”

Vẫn không có biểu cảm gì, chỉ có một chút chú ý thoáng qua trên gương mặt cậu khi cậu quay lại hỏi, “Cô thích nhạc của Richard Halley à?”

“Phải,” cô nói, “tôi rất thích.”

Anh ta nhìn cô một lúc, như thể đang do dự, rồi quay đi. Cô dõi theo những động tác điêu luyện của anh khi anh tiếp tục công việc. Anh làm trong im lặng.

Cô đã không ngủ hai đêm, nhưng cô không cho phép mình ngủ; cô có quá nhiều vấn đề cần suy nghĩ và không còn nhiều thời gian: chuyến tàu sẽ đến New York vào sáng sớm. Cô cần thời gian, nhưng vẫn ước giá như tàu có thể chạy nhanh hơn; nhưng đây là Taggart Comet, chuyến tàu nhanh nhất trong cả nước.

Cô cố gắng suy nghĩ; nhưng âm nhạc vẫn lởn vởn nơi rìa tâm trí cô và cô cứ nghe thấy nó, với những hợp âm đầy đủ, như những bước chân không thể ngăn lại của một điều gì đó không thể dừng được… Cô bực dọc lắc đầu, giật mũ xuống và châm một điếu thuốc.

Cô sẽ không ngủ, cô nghĩ; cô có thể gắng gượng đến tối mai… Những bánh xe tàu gõ nhịp đều đều. Cô đã quá quen với âm thanh ấy đến nỗi không còn nghe nó một cách có ý thức nữa, nhưng âm thanh ấy trở thành một cảm giác bình yên trong cô… Khi cô dập điếu thuốc, cô biết rằng mình cần một điếu khác, nhưng nghĩ rằng mình sẽ cho bản thân một phút, chỉ vài phút, trước khi châm điếu tiếp theo…

Cô đã ngủ quên và tỉnh dậy trong một cú giật mình, biết rằng có điều gì đó không ổn trước cả khi nhận ra là gì: bánh xe đã ngừng lăn. Toa tàu đứng yên lặng lẽ trong ánh sáng xanh mờ của đèn đêm. Cô nhìn đồng hồ: không có lý do gì để dừng lại. Cô nhìn ra cửa sổ: đoàn tàu dừng giữa cánh đồng trống không.

Cô nghe thấy ai đó cựa mình trên một ghế băng đối diện và hỏi: “Chúng ta đã dừng bao lâu rồi?”

Một giọng đàn ông đáp lại, thờ ơ: “Khoảng một tiếng.” Người đàn ông nhìn theo cô, ngạc nhiên vì buồn ngủ, khi cô bật dậy và lao ra cửa. Ngoài trời là một cơn gió lạnh, và một vùng đất trống trải dưới bầu trời trống rỗng. Cô nghe thấy tiếng cỏ dại xào xạc trong bóng tối. Xa xa phía trước, cô thấy vài người đứng cạnh đầu tàu—và phía trên họ, treo lơ lửng trong không trung, là ánh đỏ của một tín hiệu đèn.

Cô đi nhanh về phía đó, men theo hàng bánh xe bất động. Không ai chú ý đến cô khi cô tới gần. Tổ lái và vài hành khách đứng túm tụm dưới ánh đèn đỏ. Họ đã ngừng nói chuyện, có vẻ như đang chờ đợi trong sự thờ ơ yên lặng.

“Có chuyện gì vậy?” cô hỏi.

Người lái tàu quay lại, ngạc nhiên. Câu hỏi của cô vang lên như một mệnh lệnh, chứ không phải sự tò mò vu vơ của hành khách. Cô đứng đó, tay đút túi, cổ áo khoác kéo cao, gió thổi tóc cô bay tán loạn trước mặt.

“Đèn đỏ đấy, thưa cô,” anh nói, ngón tay cái chỉ lên.

“Nó bật bao lâu rồi?”

“Một tiếng.”

“Chúng ta đang rời khỏi đường chính, đúng không?”

“Đúng vậy.”

“Tại sao?”

“Không rõ.”

Người trưởng tàu lên tiếng. “Tôi không nghĩ là đáng lẽ chúng ta phải được chuyển sang đường tránh. Cái công tắc đó bị hỏng, và cái thứ này thì hoàn toàn không hoạt động.” Anh hất đầu về phía đèn đỏ. “Tôi không nghĩ tín hiệu sẽ đổi. Tôi nghĩ nó hỏng rồi.”

“Vậy các anh đang làm gì?”

“Đợi nó đổi màu.”

Trong lúc cô chết sững vì tức giận, người đốt lò cười khẩy. “Tuần trước, tàu tốc hành của Atlantic Southern cũng bị dạt sang đường tránh suốt hai tiếng—chỉ vì ai đó nhầm lẫn.”

“Đây là Taggart Comet,” cô nói. “Comet chưa bao giờ đến trễ.”

“Nó là chuyến duy nhất trong nước chưa từng trễ,” người lái tàu nói.

“Luôn có lần đầu,” người đốt lò nói.

“Cô không hiểu về đường sắt đâu,” một hành khách nói. “Không có hệ thống tín hiệu hay điều phối nào trên cả nước này còn ra hồn cả.”

Cô không quay sang hay để ý đến ông ta, mà hỏi người lái tàu:

“Nếu anh biết tín hiệu bị hỏng, thì định làm gì?” Anh không thích giọng điệu đầy uy quyền đó, và anh cũng không hiểu vì sao cô lại có vẻ như mặc nhiên sở hữu quyền đó. Cô trông giống như một cô gái trẻ; chỉ có đôi mắt và khuôn miệng cho thấy cô là một người phụ nữ ngoài ba mươi. Đôi mắt xám sẫm nhìn thẳng, gây bất an, như thể xuyên thấu mọi sự, gạt bỏ điều thừa thãi sang một bên. Gương mặt ấy khiến anh có cảm giác quen thuộc, nhưng không nhớ đã gặp ở đâu.

“Thưa cô, tôi không định liều cái cổ của mình đâu,” anh nói.

“Ý anh ấy là,” người đốt lò tiếp lời, “việc của chúng tôi là chờ lệnh.”

“Việc của anh là điều khiển chuyến tàu này.”

“Không phải khi có đèn đỏ. Nếu đèn bảo dừng, thì chúng tôi dừng.”

“Đèn đỏ có nghĩa là nguy hiểm, thưa cô,” hành khách nói.

“Chúng tôi sẽ không mạo hiểm,” người lái tàu nói. “Ai gây ra chuyện này, hắn sẽ đổ lỗi cho chúng tôi nếu chúng tôi tự ý đi tiếp. Nên chúng tôi không đi đâu cho tới khi có người ra lệnh.”

“Và nếu không có ai?”

“Thế nào cũng có người tới.”

“Các anh định chờ bao lâu?”

Người lái tàu nhún vai. “Ai là John Galt?”

“Ý anh ấy là,” người đốt lò nói, “đừng hỏi những câu mà chẳng ai trả lời được.”

Cô nhìn vào đèn đỏ và đoạn đường ray chạy xa vào bóng tối hoang vu chưa bị chạm đến.

Cô nói, “Đi tiếp với tốc độ thận trọng đến tín hiệu kế tiếp. Nếu tín hiệu hoạt động, tiếp tục đến đường chính. Sau đó dừng lại ở văn phòng mở cửa đầu tiên.”

“À? Ai ra lệnh vậy?”

“Tôi.”

“Cô là ai?”

Đó chỉ là một thoáng dừng ngắn ngủi, một khoảnh khắc kinh ngạc trước một câu hỏi mà cô không ngờ tới, nhưng người lái tàu nhìn kỹ lại khuôn mặt cô, và khi nghe cô trả lời, anh ta thốt lên, "Chúa ơi!"

Cô đáp lại, không có ý phô trương, chỉ như một người không thường xuyên bị hỏi câu đó: “Dagny Taggart.”

“Trời đất—” người đốt lò nói, rồi tất cả đều im lặng. Cô tiếp tục, vẫn bằng giọng uy quyền nhẹ nhàng không cần nhấn nhá: “Chạy ra đường chính và dừng tàu lại chờ tôi tại văn phòng mở cửa đầu tiên.”

“Vâng, cô Taggart.”

“Các anh sẽ phải bù lại thời gian. Các anh có cả đêm nay để làm điều đó. Hãy đưa Comet về đúng lịch trình.”

“Vâng, cô Taggart.”

Cô vừa quay đi thì người lái tàu hỏi, “Nếu có sự cố gì xảy ra, cô sẽ chịu trách nhiệm chứ, cô Taggart?”

“Tôi chịu.”

Người trưởng tàu đi theo cô khi cô quay trở lại toa của mình. Ông nói, đầy hoang mang: “Nhưng... chỉ ngồi ghế thường trong toa hạng ba, cô Taggart? Sao lại như vậy? Sao cô không báo trước cho chúng tôi?”

Cô cười nhẹ nhàng: “Không có thời gian để làm đúng thủ tục. Tôi đã cho nối toa riêng của mình vào chuyến số 22 từ Chicago, nhưng xuống ở Cleveland—mà chuyến 22 lại chạy trễ, nên tôi để toa lại. Comet đến ngay sau đó và tôi lên. Khi ấy không còn chỗ nào trong toa ngủ.”

Người trưởng tàu lắc đầu: “Anh trai cô—anh ấy sẽ không bao giờ ngồi toa hạng ba đâu.”

Cô bật cười: “Không, anh ấy sẽ không bao giờ.”

Những người đàn ông đứng cạnh đầu tàu dõi theo bước chân cô khi cô rời đi. Cậu hãm phanh trẻ tuổi đứng giữa họ. Cậu hỏi, tay chỉ về phía cô: “Ai vậy?”

“Đó là người điều hành cả Taggart Transcontinental đấy,” người lái tàu nói; giọng anh ta đầy sự kính trọng chân thành. “Phó chủ tịch phụ trách vận hành.”

Khi đoàn tàu giật mạnh lao về phía trước, tiếng còi kéo dài dần tan vào cánh đồng, cô ngồi lại bên cửa sổ, châm một điếu thuốc khác. Cô nghĩ: Mọi thứ đang rệu rã từng mảnh, như thế này, khắp nơi trên đất nước, bất kỳ lúc nào cũng có thể xảy ra. Nhưng cô không cảm thấy tức giận hay lo lắng; cô không có thời gian để cảm thấy như vậy.

Đây chỉ là một việc nữa cần giải quyết cùng với những việc khác. Cô biết trưởng phòng khu vực Ohio là một người vô tích sự và là bạn của James Taggart. Cô đã không kiên quyết sa thải ông ta từ lâu chỉ vì chưa có người tốt hơn để thay thế. Người giỏi thật kỳ lạ là quá khó tìm. Nhưng cô sẽ phải loại ông ta, cô nghĩ, và giao vị trí đó cho Owen Kellogg, kỹ sư trẻ đang làm rất tốt vai trò trợ lý quản lý ga Taggart ở New York; chính Owen Kellogg là người vận hành nhà ga đó. Cô đã theo dõi công việc của anh một thời gian; cô luôn tìm kiếm những tia sáng của năng lực, như một kẻ săn kim cương giữa vùng đất cằn cỗi. Kellogg vẫn còn quá trẻ để làm trưởng phòng khu vực; cô từng muốn để anh có thêm một năm, nhưng không còn thời gian để chờ. Cô sẽ phải nói chuyện với anh ngay khi trở về.

Dải đất, mờ mờ bên ngoài cửa sổ, đang trôi qua nhanh hơn, hòa vào một dòng xám nhạt. Giữa những chuỗi suy tính khô khan trong đầu, cô nhận ra mình vẫn còn đủ thời gian để cảm nhận một điều: đó là một niềm khoái cảm mãnh liệt và đầy hứng khởi của hành động.

Khi luồng gió đầu tiên rít lên, lúc Comet lao vào những đường hầm của nhà ga Taggart dưới lòng thành phố New York, Dagny Taggart ngồi thẳng dậy. Cô luôn có cảm giác đó mỗi khi tàu chui xuống lòng đất—cảm giác háo hức, hy vọng và một niềm phấn khích kín đáo. Như thể cuộc sống thường ngày chỉ là bức ảnh chụp những hình thù vô định với màu sắc nhòe nhoẹt, còn điều này là một bức ký họa với vài nét bút sắc gọn khiến mọi thứ trở nên rõ ràng, quan trọng—và xứng đáng để thực hiện. Cô quan sát những đường hầm trôi qua: tường bê tông trơn nhẵn, mạng ống và dây điện, mê cung đường ray chìm vào các lỗ đen, nơi ánh đèn xanh đỏ treo lơ lửng như những giọt màu xa xăm. Không còn gì khác, không gì làm loãng đi cảm giác đó, để người ta có thể chiêm ngưỡng sự mục đích thuần túy và sự tài tình đã tạo nên nó. Cô nghĩ đến tòa nhà Taggart lúc này đang sừng sững phía trên đầu, vươn thẳng lên trời, và cô nghĩ: Đây là rễ của tòa nhà ấy, những bộ rễ rỗng cuộn dưới lòng đất, nuôi dưỡng cả thành phố.

Khi tàu dừng lại, khi cô bước xuống và nghe tiếng gót giày dội trên nền bê tông của sân ga, cô thấy lòng mình nhẹ nhõm, như được nâng lên, như bị thôi thúc tiến về phía trước.

Cô bước đi, sải chân nhanh, như thể tốc độ những bước chân có thể làm cho những điều cô cảm nhận trở nên hữu hình. Một lúc sau, cô mới nhận ra mình đang huýt sáo một đoạn nhạc—và đó là chủ đề của Bản Concerto thứ năm của Halley. Cô cảm thấy có ai đó đang nhìn mình và quay lại. Người hãm phanh trẻ tuổi đang đứng đó, căng thẳng dõi theo cô.

Cô ngồi dựa lên tay vịn chiếc ghế lớn đối diện bàn làm việc của James Taggart, áo khoác mở tung để lộ bộ đồ đi đường nhăn nhúm. Eddie Willers ngồi phía bên kia căn phòng, thỉnh thoảng ghi chú gì đó. Chức danh của anh là Trợ lý Đặc biệt cho Phó Chủ tịch phụ trách vận hành, và nhiệm vụ chính của anh là bảo vệ cô khỏi mọi sự lãng phí thời gian. Cô yêu cầu anh có mặt trong các cuộc gặp như thế này, để sau đó cô không phải giải thích gì thêm cho anh. James Taggart ngồi ở bàn làm việc, đầu rụt vào vai.

“Tuyến Rio Norte hỏng nát từ đầu đến cuối,” cô nói. “Tệ hơn tôi tưởng nhiều. Nhưng chúng ta sẽ cứu nó.”

“Tất nhiên rồi,” James Taggart nói.

“Một phần đường ray có thể tận dụng lại. Không nhiều, và cũng không lâu. Chúng ta sẽ bắt đầu đặt ray mới ở đoạn vùng núi, ưu tiên Colorado trước. Chúng ta sẽ có ray mới trong vòng hai tháng.”

“Ồ, Orren Boyle nói là ông ta sẽ—”

“Tôi đã đặt mua ray từ Rearden Steel.”

Tiếng động khẽ, nghẹn ngào từ phía Eddie Willers là do nỗ lực kìm nén mong muốn hét lên vì vui mừng.

James Taggart không trả lời ngay. “Dagny, sao cô không ngồi đàng hoàng vào ghế như người ta vẫn ngồi?” cuối cùng anh ta nói; giọng có phần dỗi hờn. “Không ai họp bàn công việc theo kiểu đó cả.”

“Tôi thì có.”

Cô im lặng. Anh ta hỏi, mắt tránh ánh nhìn của cô, “Cô nói là cô đã đặt ray từ Rearden à?”

“Tối qua. Tôi gọi cho anh ấy từ Cleveland.”

“Nhưng Hội đồng chưa phê duyệt việc đó. Tôi cũng chưa phê duyệt. Cô đã không hỏi ý tôi.”

Cô với tay, nhấc ống nghe của chiếc điện thoại trên bàn anh ta và đưa cho anh. “Gọi cho Rearden và hủy đơn đặt hàng đi,” cô nói.

James Taggart lùi lại trên ghế. “Tôi có nói thế đâu,” anh ta đáp, giận dữ. “Tôi đâu có nói vậy.”

“Vậy là giữ nguyên?”

“Tôi cũng không nói vậy.”

Cô quay sang. “Eddie, bảo người soạn hợp đồng với Rearden Steel. Jim sẽ ký.” Cô lấy từ túi ra một tờ giấy ghi chú nhàu nát và ném cho Eddie. “Đây là các con số và điều khoản.”

Taggart nói, “Nhưng Hội đồng chưa—”

“Hội đồng không liên quan. Họ đã cho phép anh mua đường ray từ mười ba tháng trước. Mua ở đâu là tùy anh.”

“Tôi không nghĩ là nên quyết định như vậy mà không cho Hội đồng cơ hội bày tỏ quan điểm. Và tôi cũng không hiểu tại sao tôi lại phải chịu trách nhiệm về việc này.”

“Tôi chịu trách nhiệm.”

“Thế còn khoản chi tiêu thì sao—”

“Rearden tính giá thấp hơn công ty Thép Liên hiệp của Orren Boyle.”

“Phải, còn Orren Boyle thì sao?”

“Tôi đã hủy hợp đồng. Sáu tháng trước chúng ta đã có quyền hủy.”

“Khi nào cô làm việc đó?”

“Hôm qua.”

“Nhưng ông ta chưa gọi cho tôi để xác nhận.”

“Ông ta sẽ không gọi đâu.”

Taggart ngồi nhìn xuống bàn làm việc. Cô tự hỏi tại sao anh ta lại khó chịu khi phải làm việc với Rearden, và tại sao sự khó chịu đó lại có một vẻ mơ hồ, né tránh như vậy. Rearden Steel đã là nhà cung cấp chính cho Taggart Transcontinental suốt mười năm, kể từ khi lò luyện đầu tiên của Rearden được nhóm lửa, vào thời cha họ còn làm chủ tịch đường sắt. Suốt mười năm đó, phần lớn đường ray của họ đều đến từ Rearden Steel. Không có nhiều công ty trong nước giao hàng đúng thời gian, đúng chủng loại, đúng yêu cầu. Rearden Steel là một trong số ít đó.

Nếu cô điên, Dagny nghĩ, thì cô đã kết luận rằng anh trai cô ghét làm việc với Rearden vì Rearden làm việc quá giỏi, quá hiệu quả; nhưng cô không thể kết luận như vậy, vì cô nghĩ rằng cảm xúc đó không thể tồn tại trong con người bình thường.

“Như thế là không công bằng,” James Taggart nói.

“Cái gì không công bằng?”

“Chuyện chúng ta lúc nào cũng giao hết đơn hàng cho Rearden. Theo tôi thì nên cho người khác một cơ hội nữa. Rearden không cần chúng ta; hắn đã quá lớn rồi. Chúng ta nên giúp những người nhỏ hơn phát triển. Nếu không, chẳng khác nào đang khuyến khích độc quyền.”

“Đừng nói nhảm, Jim.”

“Tại sao lúc nào cũng phải lấy hàng từ Rearden?”

“Vì lần nào cũng lấy được.”

“Tôi không ưa Henry Rearden.”

“Tôi thì có. Nhưng điều đó có gì quan trọng, theo bất kỳ hướng nào? Chúng ta cần đường ray, và anh ta là người duy nhất có thể cung cấp.”

“Yếu tố con người rất quan trọng. Cô hoàn toàn không có cảm quan gì về yếu tố con người cả.”

“Chúng ta đang nói về việc cứu một tuyến đường sắt, Jim.”

“Ừ, tất nhiên rồi, tất nhiên… nhưng mà, cô vẫn chẳng có chút cảm quan nào về yếu tố con người.”

“Không. Tôi không có.”

“Nếu chúng ta đặt cho Rearden một đơn hàng lớn như thế về đường ray thép—”

“Chúng sẽ không làm bằng thép. Mà bằng Rearden Metal.”

Cô vốn luôn tránh phản ứng theo cảm xúc, nhưng lần này cô buộc phải phá lệ khi thấy vẻ mặt của Taggart. Cô phá lên cười.

Rearden Metal là một hợp kim mới, do Rearden sáng chế sau mười năm thử nghiệm. Anh ta vừa mới tung ra thị trường. Không nhận được đơn hàng nào và cũng chẳng có khách hàng nào quan tâm.

Taggart không thể hiểu nổi sự chuyển biến từ tiếng cười sang giọng nói đột ngột của Dagny; giọng cô lúc này lạnh lùng và sắc sảo: “Thôi đi, Jim. Tôi biết tất cả những gì anh sắp nói. Chưa ai từng sử dụng nó. Không ai tán thành Rearden Metal. Không ai quan tâm đến nó. Không ai muốn nó. Nhưng dù thế, đường ray của chúng ta vẫn sẽ làm bằng Rearden Metal.”

“Nhưng… nhưng… nhưng chưa ai từng dùng nó cả!”

Anh ta quan sát, thỏa mãn, khi thấy cô bị câm lặng vì giận. Anh ta thích nhìn thấy cảm xúc; với anh, chúng giống như những ngọn đèn đỏ treo dọc theo bóng tối mù mịt trong nội tâm người khác, đánh dấu những điểm dễ bị tổn thương. Nhưng làm sao có thể có cảm xúc cá nhân về một hợp kim kim loại, và cảm xúc ấy ngụ ý điều gì, thì anh ta không hiểu nổi; vì thế, anh chẳng thể tận dụng được phát hiện của mình.

“Ý kiến đồng thuận của các chuyên gia luyện kim hàng đầu,” anh ta nói, “có vẻ rất hoài nghi về Rearden Metal, cho rằng—”

“Thôi đi, Jim.”

“Vậy cô dựa vào ý kiến của ai?”

“Tôi không hỏi ý kiến ai cả.”

“Thế cô dựa vào cái gì?”

“Phán đoán.”

“Vậy cô dựa vào phán đoán của ai?”

“Của tôi.”

“Nhưng cô đã tham khảo ai chưa?”

“Chưa.”

“Thế thì cô biết cái quái gì về Rearden Metal?”

“Rằng đó là thứ tuyệt nhất từng được tung ra thị trường.”

“Tại sao?”

“Vì nó bền hơn thép, rẻ hơn thép và có thể tồn tại lâu hơn bất kỳ loại kim loại nào hiện nay.”

“Nhưng ai nói vậy?”

“Jim, tôi học kỹ thuật ở đại học. Khi tôi nhìn thấy một thứ gì, tôi hiểu nó.”

“Cô đã thấy cái gì?”

“Công thức của Rearden và các thử nghiệm mà anh ấy cho tôi xem.”

“Nếu nó thực sự tốt, thì đã có ai đó dùng rồi, nhưng chẳng ai dùng cả.” Anh ta thấy cô thoáng giận, và nói tiếp đầy lo lắng: “Làm sao cô biết nó tốt? Làm sao cô chắc chắn? Làm sao cô có thể quyết định được?”

“Phải có ai đó quyết định những chuyện như vậy, Jim. Thì ai?”

“Ờ… nhưng tôi không hiểu tại sao mình phải là người đầu tiên. Tôi không hiểu nổi.”

“Anh có muốn cứu tuyến Rio Norte không?”

Anh ta không trả lời.

“Nếu chúng ta có đủ khả năng tài chính, tôi sẽ dẹp hết mọi đoạn đường ray trên toàn hệ thống và thay bằng Rearden Metal. Tất cả đều cần thay mới. Không đoạn nào còn chịu nổi lâu nữa. Nhưng chúng ta không đủ tiền. Trước tiên phải thoát khỏi cái hố sâu này đã. Anh có muốn chúng ta vượt qua được không?”

“Chúng ta vẫn là công ty đường sắt tốt nhất cả nước. Mấy công ty khác còn tệ hơn nhiều.”

“Vậy thì anh muốn chúng ta cứ nằm trong cái hố đó mãi à?”

Cô đứng dậy để rời đi. Anh ta nghiêng người về phía trước qua mặt bàn, miễn cưỡng kết thúc cuộc gặp và miễn cưỡng chấp nhận kết thúc một cách dứt khoát đến thế.

“Dĩ nhiên là sẽ cần đến một quy trình dài dòng để hoàn tất chuyện này,” anh ta nói; những lời đó nghe như thể còn hy vọng. “Không đơn giản như vậy đâu.”

“Ồ tất nhiên,” cô đáp. “Tôi sẽ gửi anh một bản báo cáo chi tiết, Eddie sẽ chuẩn bị và anh sẽ không đọc. Eddie sẽ giúp anh đẩy việc đó qua thủ tục. Tối nay tôi sẽ đi Philadelphia gặp Rearden. Tôi và anh ấy còn rất nhiều việc phải làm.” Cô nói thêm, “Chuyện này đơn giản như vậy đấy, Jim.”

Cô vừa quay đi thì anh ta lại lên tiếng—và những gì anh ta nói khiến cô thấy bối rối vì hoàn toàn chẳng liên quan gì.

“Cô thì không sao, vì cô may mắn. Những người khác thì không thể làm vậy.”

“Làm gì cơ?”

“Người khác là con người. Họ nhạy cảm. Họ không thể dành trọn cuộc đời mình cho kim loại và máy móc. Cô may mắn—cô chưa từng có cảm xúc. Cô chưa từng cảm thấy điều gì cả.”

Cô nhìn anh ta, đôi mắt xám đen chuyển từ ngạc nhiên sang lặng lẽ, rồi sang một biểu cảm lạ lùng giống như nét mỏi mệt, nhưng dường như chất chứa nhiều hơn sự chịu đựng trong khoảnh khắc này.

“Không, Jim,” cô nhẹ nhàng nói, “em đoán là em chưa từng cảm thấy điều gì cả.”

Eddie Willers đi theo cô đến văn phòng. Mỗi khi cô trở về, anh lại có cảm giác như thế giới trở nên rõ ràng, đơn giản, dễ đối mặt hơn—và anh quên đi những phút giây lo lắng vô hình. Anh là người duy nhất cảm thấy hoàn toàn tự nhiên khi cô là Phó Chủ tịch Điều hành của một công ty đường sắt lớn, dù cô là phụ nữ. Cô đã nói với anh, khi anh mới mười tuổi, rằng một ngày nào đó cô sẽ điều hành công ty này. Bây giờ điều đó không khiến anh ngạc nhiên, cũng như ngày đó trong khu rừng thưa anh cũng không thấy ngạc nhiên.

Khi họ bước vào văn phòng cô, khi anh thấy cô ngồi vào bàn làm việc và liếc qua những bản ghi chú anh để lại—anh có cảm giác như khi đang ngồi trên xe mà động cơ vừa khởi động và bánh xe sẵn sàng lăn bánh.

Anh chuẩn bị rời văn phòng thì sực nhớ đến một việc chưa báo cáo. “Owen Kellogg ở bộ phận Ga điều hành có xin gặp cô,” anh nói.

Cô ngẩng lên, ngạc nhiên. “Lạ thật. Tôi định cho gọi anh ta. Bảo anh ta lên đây. Tôi muốn gặp anh ta... Eddie,” cô bất chợt nói thêm, “trước khi tôi bắt đầu, nhờ họ nối máy cho tôi gặp Ayers ở Công ty xuất bản âm nhạc Ayers.”

“Công ty xuất bản âm nhạc ạ?” anh lặp lại, khó tin.

“Phải. Tôi muốn hỏi ông ta một chuyện.”

Khi giọng ông Ayers vang lên, lịch sự và sốt sắng, hỏi có thể giúp gì cho cô, cô nói: “Ông có thể cho tôi biết liệu Richard Halley có viết một bản concerto mới cho piano—bản số Năm—hay không?”

“Một bản concerto thứ năm, cô Taggart? Ồ, dĩ nhiên là không, ông ấy không viết.”

“Ông chắc chứ?”

“Hoàn toàn chắc chắn, cô Taggart. Ông ấy đã không sáng tác gì trong tám năm rồi.”

“Ông ấy vẫn còn sống chứ?”

“Ồ, có—tức là, tôi không thể nói chắc, ông ấy đã rút khỏi đời sống công chúng hoàn toàn—nhưng tôi chắc chắn rằng nếu ông ấy qua đời thì chúng tôi đã nghe tin.”

“Nếu ông ấy có viết gì, ông sẽ biết chứ?”

“Dĩ nhiên. Chúng tôi sẽ là người đầu tiên biết. Chúng tôi là đơn vị phát hành toàn bộ tác phẩm của ông ấy. Nhưng ông ấy đã ngừng sáng tác rồi.”

“Tôi hiểu. Cảm ơn ông.”

Khi Owen Kellogg bước vào văn phòng cô, cô nhìn anh với vẻ hài lòng. Cô vui vì mình đã đúng khi nhớ mơ hồ về vẻ ngoài của anh—gương mặt anh có cùng phẩm chất như cậu phanh tàu trẻ trên chuyến tàu—gương mặt của kiểu người mà cô có thể làm việc cùng.

“Mời ngồi, anh Kellogg,” cô nói, nhưng anh vẫn đứng trước bàn cô.

“Cô từng bảo tôi hãy báo nếu tôi quyết định thay đổi công việc, cô Taggart,” anh nói. “Nên tôi đến để báo rằng tôi sẽ nghỉ việc.”

Cô đã không lường trước điều đó; phải mất một lúc cô mới hỏi được, giọng nhẹ nhàng, “Tại sao?”

“Vì lý do cá nhân.”

“Anh không hài lòng với công việc ở đây à?”

“Không.”

“Anh nhận được lời mời tốt hơn sao?”

“Không.”

“Anh sẽ chuyển sang công ty đường sắt nào?”

“Tôi không đến công ty đường sắt nào cả, cô Taggart.”

“Vậy thì công việc tiếp theo của anh là gì?”

“Tôi chưa quyết định.”

Cô quan sát anh, cảm thấy hơi bất an. Không có vẻ thù địch trên gương mặt anh; anh nhìn thẳng cô, trả lời đơn giản, trực tiếp; anh nói như người không có gì để giấu, cũng không có gì để phô trương; gương mặt lịch sự và trống rỗng.

“Vậy tại sao anh muốn nghỉ việc?”

“Lý do cá nhân.”

“Anh có bệnh không? Vấn đề sức khỏe à?”

“Không.”

“Anh rời khỏi thành phố à?”

“Không.”

“Anh thừa kế khoản tiền nào đó nên muốn nghỉ hưu?”

“Không.”

“Anh vẫn sẽ đi làm kiếm sống chứ?”

“Có.”

“Nhưng anh không muốn làm việc cho Taggart Transcontinental nữa?”

“Không.”

“Vậy thì phải có chuyện gì đó xảy ra ở đây khiến anh đưa ra quyết định đó. Là chuyện gì?”

“Không có gì cả, cô Taggart.”

“Tôi muốn anh nói với tôi. Tôi có lý do để cần biết.”

“Cô có thể tin lời tôi được không, cô Taggart?”

“Có.”

“Không có cá nhân, sự việc hay sự kiện nào liên quan đến công việc của tôi ở đây ảnh hưởng đến quyết định của tôi.”

“Anh không có phàn nàn cụ thể nào về Taggart Transcontinental?”

“Không.”

“Vậy tôi nghĩ anh nên cân nhắc lại khi nghe tôi định đề nghị gì.”

“Tôi xin lỗi, cô Taggart. Tôi không thể.”

“Tôi có thể nói với anh điều tôi đang nghĩ không?”

“Dĩ nhiên, nếu cô muốn.”

“Anh có thể tin lời tôi rằng tôi quyết định đề nghị vị trí mà tôi sắp nói trước khi anh xin gặp tôi không? Tôi muốn anh biết điều đó.”

“Tôi luôn tin lời cô, cô Taggart.”

“Là vị trí Giám sát trưởng Khu vực Ohio. Nó là của anh, nếu anh muốn.”

Gương mặt anh không biểu lộ phản ứng gì, như thể lời cô nói chẳng khác gì với một người thổ dân chưa từng nghe đến đường sắt.

“Tôi không muốn, cô Taggart,” anh đáp.

Sau một lúc, cô nói, giọng gò bó, “Anh muốn gì cũng được, Kellogg. Hãy nói giá của anh, tôi muốn anh ở lại. Tôi có thể bằng bất kỳ lời đề nghị nào mà công ty đường sắt khác đưa ra.”

“Tôi không định làm việc cho công ty đường sắt nào khác.”

“Tôi tưởng anh yêu công việc của mình.”

Đây là dấu hiệu cảm xúc đầu tiên ở anh, chỉ là một chút mở to mắt và một sự nhấn mạnh lặng lẽ trong giọng nói khi anh đáp: “Đúng vậy.”

“Vậy thì hãy nói cho tôi điều gì tôi nên nói để giữ chân anh!”

Lời ấy bật ra vô thức và quá thành thật đến mức anh nhìn cô như thể anh thực sự bị chạm đến.

“Có thể tôi đã không công bằng khi đến đây để báo rằng tôi nghỉ việc, cô Taggart. Tôi biết cô bảo tôi nói trước là vì cô muốn có cơ hội đưa ra đề nghị giữ tôi lại. Nên nếu tôi đến, có vẻ như tôi mở lòng với một thỏa thuận. Nhưng tôi không. Tôi chỉ đến vì… tôi muốn giữ lời với cô.”

Một thoáng vỡ trong giọng nói anh như một tia chớp cho cô biết sự quan tâm và lời đề nghị của cô có ý nghĩa thế nào với anh; và rằng quyết định của anh không hề dễ dàng.

“Kellogg, chẳng có gì tôi có thể đề nghị anh sao?” cô hỏi.

“Không có gì, cô Taggart. Không gì trên đời này cả.”

Anh quay đi. Lần đầu tiên trong đời, cô cảm thấy bất lực và thua cuộc.

“Tại sao?” cô hỏi, không hẳn là nói với anh.

Anh dừng lại. Anh nhún vai rồi mỉm cười—lần đầu anh sống động—và đó là nụ cười kỳ lạ nhất cô từng thấy: mang theo sự thú vị kín đáo, nỗi đau âm thầm và một nỗi cay đắng vô tận. Anh đáp:

“Ai là John Galt?”