Chương 2: Sợi xích
Nó bắt đầu với vài ánh đèn. Khi một đoàn tàu của tuyến Taggart đang tiến về Philadelphia, một vài ánh đèn rực rỡ, lẻ loi hiện ra trong bóng tối; chúng có vẻ vô nghĩa giữa vùng đồng bằng trống trải, nhưng lại quá mạnh mẽ để là vô nghĩa. Hành khách nhìn chúng một cách thờ ơ, không chút hứng thú.
Tiếp theo là bóng đen của một công trình, lờ mờ hiện lên trước bầu trời, rồi một tòa nhà lớn, nằm sát đường ray; tòa nhà tối om, những vệt sáng từ đoàn tàu phản chiếu qua lớp kính đặc của các bức tường.
Một đoàn tàu chở hàng đi ngược chiều che khuất tầm nhìn, lấp đầy các ô cửa sổ bằng một dải nhiễu âm thanh ào ạt. Trong một khoảng hở đột ngột phía trên những toa chở hàng bằng phẳng, hành khách thấy những công trình phía xa ẩn hiện dưới một quầng sáng đỏ nhạt trên bầu trời; ánh sáng ấy lay động từng chặp không đều, như thể những công trình kia đang thở.
Khi đoàn tàu hàng biến mất, họ nhìn thấy những tòa nhà có hình dáng góc cạnh bị bao phủ bởi những cuộn hơi nước. Tia sáng mạnh từ vài bóng đèn chiếu xuyên thành từng bó thẳng qua làn hơi. Hơi nước đỏ như bầu trời.
Thứ xuất hiện tiếp theo không giống một tòa nhà, mà như một vỏ bọc bằng kính ô vuông, bao lấy những giàn thép, cần cẩu và vì kèo trong một vùng lửa cam rực rỡ, chói lòa.
Hành khách không thể nắm bắt hết sự phức tạp của thứ trông như một thành phố trải dài hàng dặm, hoạt động mà không có dấu hiệu nào của sự hiện diện con người. Họ nhìn thấy những tòa tháp trông như nhà chọc trời bị vặn xoắn, những cây cầu treo lơ lửng giữa không trung, và những vết nứt bất chợt phụt lửa từ các bức tường rắn chắc. Họ nhìn thấy một hàng xi-lanh phát sáng chuyển động xuyên qua màn đêm; đó là kim loại đỏ rực.
Một tòa nhà văn phòng hiện ra, gần đường ray. Tấm biển neon lớn trên mái chiếu sáng cả nội thất của toa tàu khi họ lướt qua. Trên đó ghi: REARDEN STEEL.
Một hành khách, là giáo sư kinh tế học, nói với bạn đồng hành: “Vai trò của một cá nhân có gì đáng kể trong những thành tựu tập thể khổng lồ của thời đại công nghiệp chúng ta?”
Một người khác, là nhà báo, ghi chú lại cho bài viết sau này: “Hank Rearden là kiểu người gắn tên mình lên mọi thứ hắn chạm vào. Từ đó, quý vị có thể tự rút ra nhận xét về tính cách của Hank Rearden.”
Đoàn tàu tiếp tục lao vào màn đêm thì một vệt đỏ phóng vọt lên trời từ phía sau một công trình dài. Hành khách chẳng để tâm; một mẻ luyện thép nữa không phải là điều họ từng được dạy phải chú ý.
Đó là mẻ đầu tiên của đơn hàng đầu tiên dùng thép Rearden.
Đối với những người đang đứng bên cửa lò trong nhà máy, lần đầu kim loại lỏng phá vỡ bức ngăn để tràn ra ngoài là một cảm giác chói sáng như buổi sáng vừa tới. Vệt sáng nhỏ hẹp chảy qua không gian có màu trắng tinh khiết của ánh mặt trời. Những cuộn hơi nước đen ngòm sôi cuộn lên, xen lẫn các vệt đỏ dữ dội. Những tia lửa phụt ra thành từng đợt, như từ các động mạch bị đứt. Không khí như bị xé nát, phản chiếu ngọn lửa cuồng nộ không hề hiện hữu, những đốm đỏ quay cuồng và lướt qua không gian, như thể không thể bị giam giữ trong một công trình do con người tạo ra, như thể sắp nuốt chửng các cột trụ, giàn khung, và những chiếc cầu của cần cẩu phía trên. Nhưng kim loại lỏng ấy lại không hề mang vẻ gì là hung dữ. Nó là một đường cong trắng dài, có kết cấu như sa-tanh và tỏa ra ánh sáng ấm áp như một nụ cười. Nó tuân phục chảy qua vòi đất sét, được kìm lại bởi hai mép giòn. Nó rơi tự do từ độ cao sáu mét xuống một khuôn chứa có sức chứa hai trăm tấn. Một dòng sao lấp lánh treo phía trên dòng chảy, bật ra khỏi bề mặt trơn tru yên bình, trông mảnh mai như đăng ten và ngây thơ như pháo hoa trẻ con.
Chỉ khi nhìn gần mới thấy dải sa-tanh trắng ấy đang sôi. Thỉnh thoảng vài giọt bắn ra, rơi xuống mặt đất bên dưới: đó là kim loại, và khi chạm đất thì nguội lại, bùng cháy thành ngọn lửa.
Hai trăm tấn kim loại, vốn sẽ cứng hơn thép, chảy lỏng ở nhiệt độ bốn nghìn độ, có thể phá hủy mọi bức tường và tiêu diệt mọi người đang làm việc gần dòng chảy đó. Nhưng từng inch dòng chảy ấy, từng pound áp lực và từng phân tử bên trong nó đều được kiểm soát và tạo ra bởi một ý chí có ý thức, đã miệt mài lao động suốt mười năm.
Đung đưa trong bóng tối của nhà xưởng, ánh đỏ rực chớp lóe trên gương mặt một người đàn ông đang đứng ở góc xa; anh đứng dựa vào một cây cột, dõi theo. Ánh sáng lóe cắt ngang đôi mắt anh trong một khoảnh khắc—đôi mắt có màu và chất của băng xanh nhạt—rồi cắt qua mạng đen của cột thép và những sợi tóc vàng tro của anh—rồi qua thắt lưng áo khoác và túi áo nơi anh nhét tay. Thân hình anh cao lớn và gầy gò; từ trước đến nay anh luôn cao hơn hẳn những người xung quanh. Khuôn mặt anh gồ ghề với gò má nhô cao và vài nếp nhăn sắc nét; không phải là nếp nhăn của tuổi tác, anh đã có chúng từ lâu: điều đó khiến anh trông già ở tuổi hai mươi, và trẻ trung ở tuổi bốn mươi lăm.
Từ khi còn nhỏ, anh đã được bảo rằng mặt mình xấu xí vì nó cứng rắn, và tàn nhẫn vì nó không biểu cảm. Gương mặt ấy vẫn không biểu cảm khi anh nhìn vào dòng kim loại. Anh là Hank Rearden.
Kim loại trào lên miệng khuôn rồi chảy tràn ra với vẻ kiêu hãnh phóng túng. Rồi những dòng trắng lóa biến thành nâu sáng, và trong khoảnh khắc tiếp theo, chúng trở thành những chiếc băng đen bằng kim loại, bắt đầu vỡ vụn. Xỉ bắt đầu kết thành lớp vỏ dày, nâu sẫm, trông như lớp vỏ trái đất. Khi lớp vỏ dày lên, vài miệng hố nứt ra, bên trong vẫn còn chất lỏng trắng sôi sục.
Một người đàn ông điều khiển cần cẩu từ cabin phía trên, lơ lửng giữa không trung. Anh kéo một cái cần gạt bằng động tác tự nhiên của một tay: những móc thép hạ xuống theo dây xích, bám vào quai khuôn, nhấc nó lên nhẹ nhàng như xô sữa—và hai trăm tấn kim loại lao đi trong không gian về phía hàng khuôn đang chờ được đổ đầy.
Hank Rearden tựa lưng lại, nhắm mắt. Anh cảm thấy cột trụ rung lên bởi tiếng gầm của cần cẩu. Công việc đã hoàn tất, anh nghĩ.
Một người công nhân trông thấy anh và nhoẻn miệng cười hiểu ý, như một kẻ đồng lõa trong một lễ ăn mừng trọng đại, người biết tại sao bóng dáng cao lớn, tóc vàng kia đêm nay phải có mặt ở đây. Rearden mỉm cười đáp lại: đó là lời chào duy nhất anh nhận được. Rồi anh quay bước trở lại văn phòng, lại là một hình bóng với gương mặt không biểu cảm.
Lúc Hank Rearden rời văn phòng đêm ấy thì đã khuya. Anh đi bộ từ nhà máy về nhà. Đó là một quãng đường dài vài dặm xuyên qua vùng đồng không, nhưng anh thấy muốn đi như vậy, không vì lý do rõ ràng nào cả.
Anh bước đi, giữ một tay trong túi áo, ngón tay nắm chặt một chiếc vòng đeo tay. Nó được làm từ kim loại Rearden, có hình dạng như một sợi xích. Đôi khi, ngón tay anh cử động, sờ vào bề mặt của nó. Phải mất mười năm để làm ra chiếc vòng ấy. Mười năm, anh nghĩ, là một khoảng thời gian dài. Con đường tối om, viền hai bên là cây cối. Ngẩng lên, anh có thể thấy vài chiếc lá trước nền trời sao; lá đã xoắn lại và khô héo, sẵn sàng rụng xuống.
Ánh đèn leo lét từ những khung cửa sổ ở các ngôi nhà rải rác trong vùng nông thôn; nhưng chính những ánh đèn ấy khiến con đường càng thêm quạnh quẽ. Anh chưa bao giờ thấy cô đơn, trừ những lúc mình hạnh phúc. Thỉnh thoảng anh quay đầu lại, nhìn ánh đỏ của bầu trời phía trên nhà máy. Anh không nghĩ về mười năm qua. Những gì còn đọng lại trong đêm nay chỉ là một cảm xúc mà anh không thể gọi tên, ngoại trừ việc nó tĩnh lặng và trang nghiêm. Cảm xúc ấy là một tổng thể, và anh không cần phải đếm lại từng phần tạo nên nó. Nhưng từng phần, dù không được gọi tên, vẫn hiện diện trong cảm xúc ấy. Đó là những đêm anh thức trắng bên những lò nung bỏng rát trong phòng thí nghiệm của nhà máy—là những đêm anh ngồi trong xưởng nhỏ tại nhà, miệt mài trên các tờ giấy đầy công thức, rồi xé nát chúng trong cơn tức giận khi thất bại—là những ngày các nhà khoa học trẻ mà anh chọn để hỗ trợ mình ngồi chờ chỉ thị như những người lính sẵn sàng bước vào trận chiến vô vọng, cạn kiệt ý tưởng, vẫn sẵn lòng, nhưng im lặng, với câu nói chưa thốt lên treo lơ lửng trong không khí: “Thưa ông Rearden, việc này không thể thực hiện được—”—là những bữa ăn bị ngắt quãng và bỏ dở bởi tia chớp lóe lên của một ý tưởng mới, một ý tưởng cần phải theo đuổi ngay lập tức, cần thử nghiệm, cần làm việc hàng tháng trời, rồi lại bị gạt bỏ như một thất bại nữa—là những khoảnh khắc bị giật ra từ các cuộc họp, từ hợp đồng, từ trách nhiệm điều hành nhà máy thép tốt nhất nước, giật ra một cách gần như có lỗi, như thể cho một mối tình bí mật—là một ý nghĩ duy nhất luôn hiện diện suốt mười năm, ở dưới mọi điều anh làm, mọi điều anh nhìn thấy, ý nghĩ đó hiện lên trong tâm trí anh khi anh ngắm nhìn các tòa nhà trong thành phố, đường ray xe lửa, ánh sáng từ khung cửa một trang trại xa xăm, hay con dao trong tay một người phụ nữ đẹp đang cắt trái cây trong bữa tiệc—ý nghĩ về một hợp kim kim loại sẽ làm được nhiều hơn những gì thép từng làm được, một kim loại đối với thép cũng như thép đối với sắt—là những lần tự dằn vặt khi phải từ bỏ một hy vọng hay một mẫu thử, không cho phép bản thân nhận ra rằng mình đã mệt, không cho bản thân thời gian để cảm nhận, tự thúc ép mình vượt qua nỗi giày vò đến cùng cực: “chưa đủ tốt… vẫn chưa đủ tốt…” và cứ thế tiếp tục, không có động lực nào ngoài niềm tin rằng điều đó có thể thực hiện được—rồi đến ngày điều đó thành hiện thực và kết quả của nó được gọi là Kim loại Rearden—đó là những điều đã nung đến độ trắng lửa, đã tan chảy và hợp nhất trong anh, và hợp kim của chúng là một cảm xúc lặng lẽ, kỳ lạ khiến anh mỉm cười nhìn vùng quê trong bóng tối và tự hỏi tại sao hạnh phúc lại có thể làm đau.
Một lúc sau, anh nhận ra mình đang nghĩ về quá khứ, như thể vài ngày trong đó đang trải ra trước mắt, đòi được nhìn lại. Anh không muốn nhìn. Anh coi ký ức là một sự buông thả vô ích. Nhưng rồi anh hiểu rằng đêm nay, anh nghĩ về chúng để tôn vinh mảnh kim loại trong túi áo mình. Thế là anh cho phép bản thân nhìn lại.
Anh thấy cái ngày mình đứng trên một gờ đá và cảm nhận một giọt mồ hôi chảy từ thái dương xuống cổ. Anh mười bốn tuổi, và đó là ngày đầu tiên anh làm việc trong hầm mỏ sắt ở Minnesota. Anh cố học cách thở qua cơn đau rát ngực. Anh đứng đó, nguyền rủa bản thân, vì anh đã quyết rằng mình sẽ không mệt. Một lúc sau, anh trở lại với công việc; anh quyết định rằng nỗi đau không phải là lý do hợp lý để dừng lại. Anh thấy ngày mình đứng bên cửa sổ văn phòng, nhìn ra các hầm mỏ; từ sáng hôm đó, chúng là tài sản của anh. Anh ba mươi tuổi. Những gì đã xảy ra trong các năm giữa hai thời điểm ấy không còn quan trọng, cũng như nỗi đau từng không quan trọng. Anh đã làm việc trong các hầm mỏ, xưởng đúc, nhà máy thép ở phương Bắc, từng bước tiến đến mục tiêu đã chọn. Điều duy nhất anh còn nhớ về những công việc ấy là những người xung quanh dường như không biết phải làm gì, còn anh thì lúc nào cũng biết. Anh nhớ mình từng thắc mắc tại sao có quá nhiều mỏ sắt đóng cửa, cũng như chính những mỏ kia đã sắp bị đóng, cho đến khi anh tiếp quản chúng. Anh nhìn các tầng đá phía xa. Công nhân đang treo một tấm biển mới phía trên cổng ở cuối con đường: Quặng Rearden.
Anh thấy một buổi tối khi mình nằm gục trên bàn làm việc trong văn phòng ấy.
Đã khuya, nhân viên đã về hết; nên anh có thể nằm đó một mình, không ai chứng kiến. Anh mệt. Cứ như thể anh vừa chạy đua với chính cơ thể mình, và tất cả mệt mỏi tích tụ qua từng năm tháng mà anh từng chối bỏ nay cùng lúc đổ ập xuống, ép chặt anh lên mặt bàn. Anh không cảm thấy gì, ngoài mong muốn không phải cử động. Anh không còn đủ sức để cảm thấy—thậm chí không còn sức để đau đớn. Anh đã thiêu đốt tất cả những gì có thể đốt trong mình; đã rải ra quá nhiều tia lửa để khơi mào quá nhiều điều—và anh tự hỏi liệu giờ đây có ai có thể cho anh tia lửa mà anh cần, khi anh cảm thấy mình chẳng thể nào đứng dậy được nữa. Anh tự hỏi ai là người đã bắt đầu cho anh, và đã khiến anh tiếp tục suốt ngần ấy năm. Rồi anh ngẩng đầu lên.
Chậm rãi, bằng nỗ lực lớn nhất đời mình, anh gượng đứng dậy cho đến khi có thể ngồi thẳng, chỉ với một tay tì lên bàn và một cánh tay run rẩy đỡ lấy.
Từ đó, anh không bao giờ hỏi câu hỏi ấy nữa. Anh thấy ngày mình đứng trên một quả đồi và nhìn xuống một bãi hoang bẩn thỉu đầy công trình đổ nát—từng là một nhà máy thép. Nó đã đóng cửa, bị bỏ mặc. Anh đã mua nó vào tối hôm trước. Gió mạnh nổi lên, và ánh sáng xám nhạt rịn ra từ những đám mây. Trong thứ ánh sáng ấy, anh thấy màu đỏ nâu của rỉ sét, như máu chết, bám trên những giàn cẩu khổng lồ—và những đám cỏ dại xanh tươi, sống động, như những kẻ ăn thịt no nê, mọc trùm lên những đống kính vỡ dưới chân những bức tường chỉ còn khung rỗng. Ở cánh cổng phía xa, anh thấy bóng đen của những người đàn ông. Họ là những người thất nghiệp, đến từ các khu ổ chuột mục nát—nơi từng là một thị trấn phồn vinh.
Họ đứng im lặng, nhìn chiếc ô tô sáng bóng mà anh để lại ở cổng nhà máy; họ tự hỏi liệu người đàn ông trên đồi kia có phải là Hank Rearden mà người ta đang nhắc tới, và liệu có thật nhà máy sắp mở cửa trở lại. “Chu kỳ lịch sử của ngành luyện thép tại Pennsylvania rõ ràng đang đến hồi kết,” một tờ báo từng viết, “và các chuyên gia đồng ý rằng vụ đầu tư vào thép của Henry Rearden là vô vọng. Rất có thể quý vị sắp chứng kiến hồi kết ngoạn mục của Henry Rearden đầy ngoạn mục.” Đó là chuyện của mười năm trước. Đêm nay, gió lạnh trên mặt anh tựa như làn gió của ngày hôm ấy. Anh quay đầu nhìn lại. Ánh sáng đỏ từ nhà máy thở phập phồng trên bầu trời, một cảnh tượng sinh động như mặt trời vừa mọc. Đó là những điểm dừng, những ga tàu mà chuyến tốc hành của anh từng ghé qua rồi rời đi. Anh không nhớ rõ gì về những năm tháng giữa các điểm dừng ấy; chúng mờ nhòe như một dải tốc độ.
Dù là gì đi nữa, anh nghĩ, dù là căng thẳng hay đớn đau, tất cả đều xứng đáng, vì chúng đã đưa anh đến được ngày hôm nay—ngày mà mẻ đầu tiên của đơn hàng đầu tiên bằng kim loại Rearden đã được đổ, để rồi trở thành đường ray cho Taggart Transcontinental.
Anh chạm vào chiếc vòng tay trong túi. Anh đã cho làm nó từ mẻ kim loại đầu tiên ấy. Nó dành cho vợ anh. Khi chạm vào nó, anh chợt nhận ra rằng mình vừa nghĩ về một khái niệm gọi là “vợ mình”—chứ không phải về người phụ nữ mà anh kết hôn.
Anh cảm thấy một nhói tiếc, ước gì mình đã không làm chiếc vòng ấy, rồi lại bị một làn sóng tự trách quét qua vì đã nuối tiếc. Anh lắc đầu. Không phải lúc cho những hoài nghi cũ. Anh cảm thấy như thể có thể tha thứ mọi điều cho bất kỳ ai, bởi vì hạnh phúc là liều thuốc thanh tẩy lớn nhất. Anh có cảm giác chắc chắn rằng đêm nay, mọi sinh linh đều mong điều tốt lành cho anh. Anh muốn gặp ai đó, đối diện với người lạ đầu tiên, để đứng trần trụi và cởi mở, và nói: “Hãy nhìn tôi đây.” Con người, anh nghĩ, luôn đói khát được trông thấy niềm vui, giống như anh từng đói khát—một khoảnh khắc giải thoát khỏi gánh nặng xám xịt của khổ đau vốn dường như vô nghĩa và không cần thiết. Anh chưa bao giờ có thể hiểu nổi vì sao con người lại phải khổ sở.
Con đường tối đã dần dần đưa anh lên đỉnh đồi lúc nào không hay. Anh dừng lại và quay đầu. Vầng sáng đỏ là một dải hẹp, xa phía tây. Phía trên nó, bé nhỏ nơi khoảng cách hàng dặm, là những chữ trong biển hiệu neon viết trên nền trời đen thẳm: REARDEN STEEL. Anh đứng thẳng, như thể đang đối diện trước vành móng ngựa của một phiên tòa. Anh nghĩ rằng trong bóng tối đêm nay, những tấm biển hiệu khác cũng đang sáng rực trên khắp đất nước: Rearden Ore—Rearden Coal—Rearden Limestone. Anh nghĩ đến những ngày tháng đã trôi qua phía sau. Anh ước gì có thể treo một biển hiệu neon phía trên chúng, với dòng chữ: Rearden Life.
Anh quay người thật nhanh và tiếp tục bước. Khi con đường đến gần nhà, anh nhận ra bước chân mình đang chậm lại, và có điều gì đó đang rời khỏi tâm trạng của mình. Một cảm giác miễn cưỡng mơ hồ len vào, khiến anh không muốn bước vào nhà, và đó là điều anh không muốn cảm thấy. Không, anh nghĩ, không phải đêm nay; đêm nay họ sẽ hiểu mà. Nhưng anh cũng không biết, chưa từng định nghĩa rõ, điều mà anh muốn họ hiểu là gì. Khi đến gần nhà, anh thấy ánh đèn trong các khung cửa sổ phòng khách. Căn nhà đứng trên một ngọn đồi, hiện ra trước mắt anh như một khối trắng lớn; nó trông trơ trọi, với vài cột nửa thuộc phong cách thuộc địa như được thêm vào một cách gượng ép để trang trí; nó mang vẻ lạnh lẽo của một sự trần trụi không đáng để bày ra.
Anh không chắc vợ mình có để ý thấy khi anh bước vào phòng khách hay không. Cô đang ngồi bên lò sưởi, trò chuyện, cánh tay uốn cong nhẹ nhàng làm điệu cho lời nói. Anh nghe thấy một thoáng ngắt trong giọng cô, và nghĩ rằng cô đã nhìn thấy anh, nhưng cô không ngẩng đầu lên và câu nói tiếp tục trôi chảy; anh không thể chắc chắn.
“—nhưng thực ra thì một người có văn hóa sẽ thấy chán ngấy những điều được coi là kỳ diệu về mặt kỹ thuật thuần túy,” cô đang nói. “Anh ta đơn giản là từ chối hứng thú với chuyện ống nước.”
Rồi cô quay đầu lại, nhìn Rearden trong bóng tối từ phía bên kia căn phòng dài, và dang tay một cách duyên dáng, như hai cổ thiên nga bên cạnh thân mình.
“Ô kìa, anh yêu,” cô nói với giọng đùa cợt vui vẻ, “chẳng phải còn quá sớm để về nhà sao? Không phải còn xỉ để quét hoặc các ống thổi tuyeres cần đánh bóng à?”
Tất cả mọi người đều quay lại nhìn anh—mẹ anh, em trai Philip và Paul Larkin, người bạn cũ của gia đình.
“Anh xin lỗi,” anh đáp. “Anh biết là mình về muộn.”
“Đừng nói xin lỗi,” mẹ anh nói. “Con hoàn toàn có thể gọi điện về.” Anh nhìn bà, cố nhớ mơ hồ một điều gì đó.
“Con đã hứa sẽ về nhà ăn tối tối nay.”
“À, đúng rồi, con có hứa thật. Con xin lỗi. Nhưng hôm nay ở nhà máy, bọn con đã đổ—” Anh dừng lại; anh không biết điều gì khiến mình không thể thốt ra điều duy nhất mà anh đã về nhà để nói; anh chỉ nói thêm, “Chỉ là… con quên mất.”
“Đó là điều mẹ muốn nói,” Philip nói.
“Ồ, cứ để anh ấy định thần lại đã, anh ấy vẫn chưa rời nhà máy hẳn đâu,” vợ anh nói một cách vui vẻ. “Cởi áo khoác ra đi, Henry.”
Paul Larkin đang nhìn anh với ánh mắt tận tụy của một con chó bị kìm hãm. “Chào anh, Paul,” Rearden nói. “Anh đến lúc nào vậy?”
“Ồ, tôi vừa đáp chuyến tàu 5:35 từ New York xuống.” Larkin mỉm cười biết ơn vì được để ý.
“Có chuyện gì à?”
“Ngày nay ai mà chẳng có chuyện?” Larkin cười nhăn nhó, ra vẻ triết lý. “Nhưng không, lần này thì không có chuyện gì đặc biệt. Tôi chỉ nghĩ là ghé qua thăm anh.”
Vợ anh bật cười. “Anh làm Paul thất vọng rồi đấy.” Cô quay sang Rearden. “Là mặc cảm tự ti hay tự tôn đấy, Henry? Anh nghĩ rằng không ai có thể muốn gặp anh chỉ vì chính con người anh, hay là nghĩ rằng không ai có thể sống thiếu sự giúp đỡ của anh?”
Anh muốn bật ra một lời phản bác giận dữ, nhưng cô đang mỉm cười như thể đó chỉ là một câu nói đùa trong cuộc trò chuyện, và anh thì không có năng khiếu với kiểu nói chuyện mà người ta không thực sự có ý gì, nên anh không trả lời. Anh đứng đó nhìn cô, băn khoăn về những điều mà anh chưa bao giờ hiểu nổi.
Lillian Rearden thường được xem là một phụ nữ đẹp. Cô có thân hình cao, thanh mảnh—kiểu vóc dáng rất hợp với những chiếc đầm eo cao theo phong cách Đế chế mà cô thường chọn mặc. Gương mặt nghiêng tuyệt mỹ của cô gợi nhớ đến những bức phù điêu cổ: những đường nét thanh cao, kiêu hãnh cùng làn tóc nâu nhạt óng ánh được uốn lượn nhẹ nhàng theo kiểu cổ điển, tạo nên vẻ đẹp nghiêm trang, quý phái. Nhưng khi cô quay mặt trực diện, người ta thường có chút thất vọng nhẹ.
Gương mặt cô không đẹp. Đôi mắt là điểm khiếm khuyết: chúng nhợt nhạt mơ hồ, không hẳn xám cũng chẳng nâu, trống rỗng, không biểu cảm. Rearden luôn tự hỏi, vì sao cô hay cười như vậy, mà gương mặt cô lại không có lấy một chút gì gọi là rạng rỡ.
“Chúng ta đã gặp nhau trước rồi đấy, anh yêu,” cô nói, như trả lời ánh nhìn chăm chú lặng lẽ của anh, “dù anh có vẻ không chắc lắm.”
“Con ăn gì chưa, Henry?” mẹ anh hỏi; trong giọng có một sự trách móc bực dọc, như thể cái đói của anh là một sự xúc phạm cá nhân đối với bà.
“Có… Không… Anh không thấy đói.”
“Vậy thì để mẹ gọi họ—”
“Không, mẹ, giờ thì không, không cần đâu.”
“Đó luôn là vấn đề của mẹ với con.” Bà không nhìn anh, chỉ nói như đang ngâm một câu vào không trung. “Chẳng ích gì khi cố gắng làm điều gì đó cho con, con không biết trân trọng. Mẹ chẳng bao giờ khiến con ăn uống cho đúng cách được cả.”
“Henry, anh làm việc nhiều quá đấy,” Philip nói. “Như vậy là không tốt đâu.”
Rearden bật cười. “Anh thích vậy mà.”
“Đó là điều anh tự nói với mình thôi. Đấy là một dạng rối loạn tâm lý, anh biết không. Khi một người vùi đầu vào công việc, đó là vì anh ta đang cố trốn tránh điều gì đó. Anh nên có một thú vui riêng.”
“Ồ Phil, vì Chúa!” anh nói, rồi thấy hối hận vì sự bực bội trong giọng mình.
Philip lúc nào cũng có sức khỏe yếu ớt, dù các bác sĩ chẳng tìm thấy vấn đề cụ thể nào trong thân hình lỏng lẻo, cao lêu khêu của anh ta. Anh ta ba mươi tám tuổi, nhưng sự mệt mỏi kéo dài khiến đôi lúc người ta tưởng anh ta già hơn cả anh trai mình.
“Anh nên học cách tận hưởng cuộc sống,” Philip nói. “Không thì anh sẽ trở nên buồn tẻ và thiển cận. Một chiều đấy, anh biết chứ. Anh nên bước ra khỏi cái vỏ riêng tư nhỏ bé của mình và nhìn ra thế giới. Anh không muốn bỏ lỡ cuộc đời như cách anh đang sống đâu.”
Cố nén giận, Rearden tự nhủ rằng đây là cách biểu lộ sự quan tâm của Philip. Anh tự nhủ rằng sẽ không công bằng nếu cảm thấy bực bội: tất cả họ đều đang cố gắng thể hiện sự quan tâm dành cho anh—và anh ước gì đó không phải là những điều họ chọn để thể hiện sự quan tâm ấy.
“Hôm nay anh đã có một ngày khá vui, Phil,” anh đáp lại, mỉm cười—và tự hỏi vì sao Philip không hỏi anh điều gì đã xảy ra. Anh ước có ai đó hỏi mình. Anh thấy khó tập trung. Hình ảnh dòng kim loại đang chảy vẫn hằn sâu trong tâm trí anh, lấp đầy ý thức, không để chỗ cho điều gì khác.
“Con cũng nên xin lỗi, dù mẹ biết rõ là không nên kỳ vọng điều đó.” Đó là giọng mẹ anh; anh quay lại: bà đang nhìn anh với ánh mắt tổn thương quen thuộc, cái ánh nhìn luôn tuyên bố rằng bà đã nhẫn nhịn trong vai trò của người không thể tự vệ.
“Bà Beecham đã đến dùng bữa tối,” bà nói với giọng trách móc.
“Gì cơ ạ?”
“Bà Beecham. Bạn mẹ, bà Beecham.”
“Vâng ạ?”
“Mẹ đã kể với con rồi, kể rất nhiều lần, nhưng con chẳng bao giờ nhớ những gì mẹ nói. Bà Beecham rất nóng lòng muốn gặp con, nhưng bà phải rời đi sau bữa tối, bà không thể chờ được, bà Beecham là một người rất bận rộn. Bà ấy rất muốn kể cho con nghe về công việc tuyệt vời mà chúng ta đang làm ở trường giáo xứ, và về các lớp học rèn kim loại, và về những chiếc tay nắm cửa sắt rèn xinh đẹp mà những đứa trẻ ở khu ổ chuột tự tay làm ra.”
Phải dồn hết sức kiềm chế, anh mới có thể trả lời một cách bình thản: “Nếu con làm mẹ thất vọng thì con xin lỗi.”
“Con không thật lòng xin lỗi. Con hoàn toàn có thể có mặt ở đây nếu con chịu nỗ lực một chút. Nhưng bao giờ con đã từng nỗ lực vì ai ngoài bản thân mình? Con chẳng quan tâm đến ai trong chúng ta hay bất kỳ điều gì chúng ta làm. Con nghĩ chỉ cần trả hết hóa đơn là đủ rồi, đúng không? Tiền! Đó là tất cả những gì con biết. Và tất cả những gì con cho chúng ta chỉ là tiền. Con đã bao giờ cho chúng ta thời gian chưa?”
Nếu điều đó có nghĩa là bà nhớ anh, anh nghĩ, thì tức là có tình cảm, và nếu có tình cảm, thì anh thật không công bằng khi lại trải nghiệm một cảm xúc nặng nề, mờ đục đến mức khiến anh phải im lặng để khỏi lộ ra rằng cảm xúc ấy là ghê tởm.
“Con không quan tâm,” giọng bà nửa như hằn học, nửa như cầu khẩn tiếp tục vang lên. “Hôm nay Lillian cần con cho một vấn đề rất quan trọng, nhưng mẹ đã bảo cô ấy là chờ con thảo luận cũng vô ích.”
“Ồ mẹ, nó không quan trọng đâu mà!” Lillian nói. “Với Henry thì không.”
Anh quay sang cô. Anh vẫn đứng giữa phòng, với chiếc áo khoác trenchcoat còn nguyên trên người, như thể bị mắc kẹt trong một thực tại giả mà bản thân không thể khiến nó trở nên thực.
“Nó hoàn toàn không quan trọng,” Lillian nói vui vẻ; anh không biết giọng cô mang ý xin lỗi hay tự mãn. “Nó không phải là công việc. Hoàn toàn phi thương mại.”
“Chuyện gì vậy?”
“Chỉ là một bữa tiệc em đang dự định tổ chức.”
“Một bữa tiệc?”
“Ồ, đừng có hoảng hốt thế, không phải là tiệc tối mai đâu. Em biết là anh rất bận, nhưng bữa tiệc đó là ba tháng nữa và em muốn nó thật lớn, thật đặc biệt, vậy nên anh hứa với em là tối hôm đó sẽ ở nhà, không đi Minnesota hay Colorado hay California, được không?”
Cô nhìn anh với một vẻ lạ lùng, giọng nói vừa quá nhẹ nhàng vừa quá có chủ ý, nụ cười quá mức vô tư, như thể ẩn chứa một con bài tẩy nào đó.
“Ba tháng nữa?” anh nói. “Nhưng em biết là anh đâu thể đoán trước được công việc khẩn cấp nào có thể khiến anh phải đi khỏi thành phố.”
“Ồ, em biết chứ! Nhưng chẳng lẽ em không thể đặt lịch hẹn với anh, thật sớm, giống như bất kỳ giám đốc đường sắt, nhà sản xuất ô tô hay… người buôn phế liệu nào—ý em là buôn sắt vụn? Người ta bảo anh chẳng bao giờ lỡ một cuộc hẹn nào cả. Tất nhiên, em sẽ để anh chọn ngày phù hợp với lịch trình của mình.” Cô ngước nhìn anh, ánh mắt có một nét hấp dẫn nữ tính đặc biệt nhờ cái cách nó được ngẩng lên từ dưới hàng mi về phía chiều cao của anh; cô hỏi, một cách hơi quá tình cờ và quá cẩn trọng, “Em nghĩ đến ngày mồng mười tháng Mười Hai, nhưng anh thích mồng chín hay mồng mười một hơn?”
“Với anh thì ngày nào cũng được.”
Cô nhẹ nhàng nói, “Ngày mồng mười tháng Mười Hai là ngày kỷ niệm cưới của chúng ta, Henry.”
Tất cả bọn họ đang dõi theo nét mặt của anh; nếu họ mong đợi một vẻ mặt tội lỗi, thì điều họ thấy lại là một nụ cười nhè nhẹ pha lẫn sự thích thú. Anh nghĩ, cô hẳn không có ý định gài bẫy, vì anh có thể dễ dàng thoát khỏi nó bằng cách từ chối nhận lỗi vì đã quên và để mặc cô bị tổn thương; cô biết rằng tình cảm anh dành cho cô là vũ khí duy nhất cô có. Động cơ của cô, anh nghĩ, là một nỗ lực tự hào và gián tiếp để thử thách tình cảm của anh và bày tỏ tình cảm của chính mình. Một bữa tiệc không phải là kiểu kỷ niệm của anh, nhưng là của cô. Nó chẳng mang ý nghĩa gì theo tiêu chuẩn của anh; nhưng theo tiêu chuẩn của cô, nó là cống hiến tốt đẹp nhất mà cô có thể dâng tặng cho anh và cho cuộc hôn nhân của họ. Anh phải tôn trọng ý định ấy, anh nghĩ, dù anh không chia sẻ quan niệm ấy, dù anh không chắc còn muốn nhận bất kỳ sự tôn vinh nào từ cô nữa. Anh phải để cô thắng, anh nghĩ, bởi vì cô đã dâng hiến chính mình trước lòng thương xót của anh. Anh mỉm cười—một nụ cười cởi mở, không oán hận, để thừa nhận chiến thắng của cô.
“Được rồi, Lillian,” anh nói nhỏ, “anh hứa sẽ ở nhà vào tối mồng mười tháng Mười Hai.”
“Cảm ơn anh, anh yêu.” Nụ cười của cô có một vẻ khép kín, đầy bí ẩn; anh tự hỏi vì sao thoáng qua anh lại có cảm giác rằng thái độ của mình khiến tất cả họ đều thất vọng.
Nếu cô còn tin anh, anh nghĩ, nếu tình cảm cô dành cho anh vẫn còn tồn tại, thì anh sẽ đáp lại sự tin tưởng đó. Anh phải nói ra điều ấy; lời nói là ống kính để tập trung tâm trí, và tối nay anh không thể dùng lời cho bất cứ điều gì khác. “Anh xin lỗi vì đã về muộn, Lillian, nhưng hôm nay ở nhà máy, bọn anh đã đổ mẻ đầu tiên của Rearden Metal.”
Một khoảng lặng trôi qua.
Rồi Philip nói: “Ồ, thế thì… tốt đấy.”
Những người còn lại không nói gì.
Anh đưa tay vào túi. Khi chạm đến nó, hiện thực của chiếc vòng tay lập tức xua tan mọi thứ khác; anh lại cảm thấy như khi chứng kiến dòng kim loại lỏng tuôn chảy trong không gian trước mặt mình.
“Anh mang cho em một món quà, Lillian.”
Anh không hề biết rằng mình đang đứng thẳng, và cử chỉ đưa tay giống như một hiệp sĩ viễn chinh trở về, dâng tặng chiến lợi phẩm cho người yêu, khi anh thả một sợi xích kim loại nhỏ lên lòng cô. Lillian Rearden nhặt nó lên, móc bằng hai đầu ngón tay thẳng, rồi đưa lên ánh sáng. Những mắt xích nặng, được chế tạo một cách thô sơ, chất kim loại sáng bóng có ánh lạ, xanh xanh pha lam.
“Cái gì đây?” cô hỏi.
“Vật đầu tiên được chế tạo từ mẻ đúc đầu tiên của đơn đặt hàng đầu tiên Rearden Metal.”
“Ý anh là,” cô nói, “nó giá trị ngang một đoạn đường ray xe lửa à?”
Anh nhìn cô trân trối.
Cô lắc lắc chiếc vòng tay, làm nó lấp lánh dưới ánh đèn. “Henry, thật tuyệt vời! Thật độc đáo! Em sẽ trở thành tâm điểm của New York, với món trang sức làm từ thứ kim loại dùng trong dầm cầu, động cơ xe tải, bếp nấu ăn, máy đánh chữ, và—anh đã nói gì về nó hôm trước nhỉ, anh yêu?—nồi nấu súp?”
“Chúa ơi, Henry, anh kiêu ngạo quá!” Philip nói.
Lillian cười. “Anh ấy là người đa cảm. Đàn ông ai cũng vậy. Nhưng, anh yêu, em trân trọng món quà này. Không phải vì giá trị của nó, mà là vì tấm lòng, em hiểu điều đó.”
“Cái tấm lòng ấy là ích kỷ thuần túy, nếu hỏi tôi,” mẹ Rearden nói. “Người đàn ông khác nếu muốn tặng vợ quà thì sẽ mang về một chiếc vòng tay kim cương, bởi vì điều họ nghĩ đến là niềm vui của vợ, không phải của chính mình. Nhưng Henry thì nghĩ rằng chỉ vì nó là thứ kim loại mới do chính nó tạo ra, thì nó phải quý hơn cả kim cương với mọi người, chỉ vì do nó làm ra. Nó là như vậy từ năm lên năm—một thằng bé tự phụ nhất mà tôi từng biết—và tôi biết nó sẽ lớn lên thành kẻ ích kỷ nhất trên cõi đời này.”
“Không, nó rất dễ thương,” Lillian nói. “Rất duyên dáng.” Cô thả chiếc vòng tay xuống bàn. Cô đứng dậy, đặt hai tay lên vai Rearden, rồi kiễng chân hôn nhẹ lên má anh, nói: “Cảm ơn anh, anh yêu.”
Anh không nhúc nhích, không cúi đầu về phía cô. Một lúc sau, anh quay đi, cởi áo khoác và ngồi xuống cạnh lò sưởi, cách biệt với mọi người. Anh không cảm thấy gì ngoài một cơn kiệt sức vô bờ.
Anh không nghe họ nói gì. Anh chỉ lờ mờ nhận ra rằng Lillian đang tranh luận, bảo vệ anh trước mẹ mình.
“Mẹ hiểu nó rõ hơn con đấy,” mẹ anh đang nói. “Hank Rearden chẳng quan tâm đến người, thú hay cây cỏ trừ khi nó liên quan đến bản thân nó và công việc của nó. Đó là tất cả những gì nó bận tâm. Mẹ đã cố hết sức dạy nó biết khiêm tốn, mẹ đã cố cả đời, nhưng tôi đã thất bại.”
Anh đã cho mẹ mình điều kiện sống thoải mái, bất cứ nơi nào bà muốn; anh tự hỏi vì sao bà lại khăng khăng đòi sống cùng anh. Anh từng nghĩ rằng thành công của mình có ý nghĩa với bà, và nếu đúng thế, thì đó là mối ràng buộc giữa họ, kiểu ràng buộc duy nhất mà anh thừa nhận; nếu bà muốn một chỗ trong ngôi nhà của người con trai thành đạt, anh sẽ không từ chối.
“Đừng hy vọng biến Henry thành thánh nhân, mẹ à,” Philip nói. “Anh ấy không sinh ra để làm thánh.”
“Ồ nhưng, Philip, em sai rồi!” Lillian nói. “Em sai hoàn toàn! Henry có tất cả những tố chất để làm một vị thánh. Đó mới chính là vấn đề.”
Họ đang mong gì ở anh?—Rearden nghĩ—họ muốn gì? Anh chưa bao giờ đòi hỏi gì từ họ; chính họ muốn giữ anh lại, chính họ đòi hỏi nơi anh một điều gì đó—và điều đó dường như mang hình thức của tình cảm, nhưng đó là một dạng tình cảm mà anh thấy còn khó chịu hơn cả hận thù. Anh khinh thường tình cảm vô cớ, cũng như anh khinh thường sự giàu có không do mình làm ra. Họ nói rằng họ yêu anh vì lý do nào đó không rõ ràng và họ phớt lờ tất cả những điều mà anh có thể mong muốn được yêu vì đó. Anh tự hỏi họ hy vọng nhận được gì từ anh theo cách như thế—nếu đúng là họ thật sự muốn phản hồi từ anh.
Và đúng là như vậy, anh nghĩ; nếu không, sao lại có những lời phàn nàn liên tục, những cáo buộc không ngừng về sự lạnh nhạt của anh? Sao lại có cái vẻ nghi kỵ thường trực, như thể lúc nào cũng chờ bị tổn thương? Anh chưa bao giờ có ý làm họ đau, nhưng anh luôn cảm nhận được sự đề phòng, trách móc của họ; họ có vẻ bị tổn thương bởi bất kỳ điều gì anh nói, không phải vì lời lẽ hay hành động của anh, mà gần như… gần như vì chính sự tồn tại của anh. Đừng bắt đầu tưởng tượng những điều điên rồ—anh nghiêm khắc tự nhủ, cố gắng đối diện với điều bí ẩn ấy bằng sự công bằng sắt đá quen thuộc. Anh không thể lên án họ nếu chưa hiểu được; và anh không thể hiểu.
Anh có yêu quý họ không? Không, anh nghĩ; anh đã từng muốn yêu quý họ, điều đó không giống nhau. Anh từng muốn điều đó nhân danh một khả năng chưa được xác định mà anh từng kỳ vọng ở bất kỳ con người nào. Giờ đây anh không còn cảm thấy gì với họ, ngoài một khoảng không vô tình khắc nghiệt, thậm chí không còn chút tiếc nuối cho một điều đã mất. Anh có cần ai đó là một phần cuộc sống của mình không? Anh có thấy thiếu cảm xúc mà mình từng mong muốn cảm nhận không? Không, anh nghĩ. Anh có từng thấy thiếu nó không? Có, anh nghĩ, khi còn trẻ; nhưng không còn nữa.
Cảm giác kiệt sức ngày một lớn; anh nhận ra đó là sự chán nản.
Anh nợ họ sự lịch sự bằng cách giấu đi điều đó, anh nghĩ—và ngồi bất động, vật lộn với cơn buồn ngủ đang chuyển thành cơn đau thể xác.
Mắt anh đang díp lại thì cảm thấy hai ngón tay mềm, ẩm chạm vào tay mình: Paul Larkin đã kéo ghế đến bên anh và nghiêng người thì thầm riêng tư.
“Tôi không quan tâm ngành công nghiệp nói gì, Hank, Rearden Metal là một sản phẩm tuyệt vời, một sản phẩm vĩ đại, nó sẽ mang lại cả gia tài, như mọi thứ anh đụng đến.”
“Phải,” Rearden đáp, “nó sẽ.”
“Tôi chỉ… tôi chỉ hy vọng anh không gặp rắc rối.”
“Rắc rối gì?”
“Ồ, tôi không biết… tình hình bây giờ ấy mà… có người thì… nhưng ai mà biết được?… chuyện gì cũng có thể xảy ra…”
“Rắc rối gì cơ?”
Larkin ngồi co ro, ngước nhìn bằng đôi mắt dịu dàng, khẩn khoản. Hình dáng thấp, hơi mập của ông ta lúc nào cũng trông như thiếu một lớp vỏ che chắn, như thể chỉ cần một va chạm nhỏ là ông sẽ thu mình lại. Đôi mắt man mác, nụ cười lạc lõng, bất lực, van lơn là sự thay thế cho lớp vỏ ấy. Nụ cười đó khiến người ta mất cảnh giác, như một đứa trẻ phó mặc mình cho vũ trụ mà nó không hiểu nổi. Ông đã năm mươi ba tuổi.
“Danh tiếng công chúng của anh không tốt lắm đâu, Hank,” ông nói. “Anh luôn bị báo chí phê phán.”
“Rồi sao?”
“Anh không được lòng người ta đâu, Hank.”
“Tôi đâu nghe khách hàng nào phàn nàn.”
“Ý tôi không phải vậy. Anh nên thuê một chuyên gia PR giỏi để đánh bóng tên tuổi trước công chúng.”
“Để làm gì? Tôi bán thép, không bán hình ảnh.”
“Nhưng anh không muốn để công chúng chống lại mình. Dư luận, anh biết đấy—nó có thể rất quan trọng.”
“Tôi không nghĩ công chúng chống lại tôi. Và tôi cũng chẳng quan tâm dù có hay không.”
“Báo chí thì chống lại anh.”
“Họ có thời gian rảnh, tôi thì không.”
“Tôi không thích vậy chút nào, Hank. Không tốt đâu.”
“Cái gì không tốt?”
“Những gì họ viết về anh.”
“Họ viết gì về tôi?”
“Thì, anh biết mấy bài kiểu đó mà. Rằng anh cứng đầu. Rằng anh tàn nhẫn. Rằng anh không cho ai quyền can thiệp vào cách anh điều hành nhà máy. Rằng mục tiêu duy nhất của anh là sản xuất thép và kiếm tiền.”
“Nhưng đó đúng là mục tiêu duy nhất của tôi mà.”
“Nhưng anh không nên nói thế.”
“Tại sao không? Tôi đáng ra nên nói gì?”
“Ồ, tôi không biết nữa… Nhưng mấy cái nhà máy của anh—”
“Nó là của tôi, đúng không?”
“Phải, nhưng—nhưng anh không nên nhắc người ta điều đó quá to tiếng… Anh biết mà, thời buổi này… Họ cho rằng thái độ của anh là chống lại xã hội.”
“Tôi chẳng thèm bận tâm họ nghĩ gì.”
Paul Larkin thở dài.
“Chuyện gì vậy, Paul? Ông đang muốn nói gì?”
“Không… không có gì cụ thể. Chỉ là bây giờ, chuyện gì cũng có thể xảy ra… Người ta phải cẩn trọng…”
Rearden bật cười. “Ông đang lo cho tôi thật à?”
“Chỉ vì tôi là bạn anh, Hank. Tôi là bạn anh. Anh biết tôi ngưỡng mộ anh nhiều thế nào mà.”
Paul Larkin luôn là người kém may. Chẳng có việc gì ông ta làm thành công trọn vẹn, mà cũng chẳng thất bại hẳn. Ông là một doanh nhân, nhưng không thể trụ lại lâu trong bất kỳ ngành nghề nào. Hiện tại, ông đang vật lộn với một xưởng nhỏ chuyên sản xuất thiết bị khai khoáng.
Ông đã bám theo Rearden suốt nhiều năm, với sự ngưỡng mộ thành kính. Ông đến xin lời khuyên, đôi khi vay tiền, nhưng không thường xuyên; những khoản vay đều nhỏ và luôn được trả lại, dù không phải lúc nào cũng đúng hẹn. Mối quan hệ ấy dường như xuất phát từ một nhu cầu tương tự như người thiếu máu cần truyền sinh khí chỉ bằng việc nhìn thấy một sức sống dồi dào, mãnh liệt.
Quan sát những nỗ lực của Larkin, Rearden có cảm giác như khi thấy một con kiến vật lộn kéo một que diêm. “Thật khó khăn với ông ấy,” Rearden nghĩ, “mà với mình thì lại dễ dàng quá.” Thế là anh cho lời khuyên, sự quan tâm và một thái độ kiên nhẫn, tế nhị mỗi khi có thể.
“Tôi là bạn anh, Hank.”
Rearden nhìn ông dò hỏi.
Larkin liếc đi nơi khác, như đang đấu tranh nội tâm. Một lúc sau, ông hỏi dè dặt, “Người của anh ở Washington dạo này thế nào?”
“Cũng ổn, tôi đoán vậy.”
“Anh nên chắc chắn chuyện đó. Quan trọng lắm.” Ông ngước nhìn Rearden, nhấn mạnh lại bằng một giọng kiên quyết, như thể đang hoàn thành một nghĩa vụ đạo đức đầy khó khăn, “Hank, chuyện đó rất quan trọng.”
“Tôi đoán là vậy.”
“Thật ra, đó là lý do tôi đến đây để nói với anh.”
“Có lý do đặc biệt nào không?”
Larkin ngẫm nghĩ và quyết định rằng nghĩa vụ đã hoàn thành. “Không,” ông nói.
Rearden không thích chủ đề đó. Anh biết rằng cần có một người bảo vệ mình trước quốc hội; tất cả những nhà công nghiệp đều phải thuê người như vậy. Nhưng anh chưa bao giờ chú tâm đến khía cạnh đó của công việc; anh không thể hoàn toàn tự thuyết phục mình rằng điều đó thật sự cần thiết.
Một sự chán ghét khó giải thích—một phần là kén chọn, một phần là buồn chán—ngăn anh mỗi khi định suy nghĩ đến nó.
“Vấn đề là thế này, Paul,” anh nói, vừa như đang nghĩ thành tiếng, “người ta phải chọn cho việc đó toàn những kẻ hèn kém.”
Larkin quay mặt đi. “Cuộc đời là vậy đấy,” ông nói.
“Chết tiệt, tôi không hiểu tại sao. Ông nói tôi biết được không? Thế giới này có gì sai?”
Larkin nhún vai buồn bã. “Hỏi mấy câu vô ích làm gì? Đại dương sâu bao nhiêu? Bầu trời cao thế nào? Ai là John Galt?”
Rearden ngồi thẳng dậy. “Không,” anh nói sắc lẹm. “Không. Không có lý do gì để cảm thấy như thế cả.”
Anh đứng dậy. Sự mệt mỏi tan biến khi anh nói về công việc của mình. Một cơn phản kháng bất chợt trỗi dậy trong anh, một nhu cầu khẩn thiết phải giành lại và khẳng định đầy thách thức cái nhìn riêng của mình về cuộc sống, cái cảm giác ấy mà anh đã mang theo suốt con đường về nhà đêm nay, và giờ đây dường như đang bị đe dọa theo một cách nào đó không thể gọi tên.
Anh bước đi quanh phòng, sinh lực trở lại. Anh nhìn gia đình mình.
Họ là những đứa trẻ bối rối và bất hạnh—anh nghĩ—tất cả, kể cả mẹ anh, và thật dại dột khi oán giận sự vụng về của họ; nó đến từ sự bất lực, chứ không phải ác ý. Chính anh mới là người phải học cách thấu hiểu họ, vì anh có quá nhiều để cho đi, còn họ thì không bao giờ có thể chia sẻ cảm giác vui sướng và quyền năng vô hạn mà anh đang sở hữu.
Anh liếc nhìn họ từ phía bên kia phòng. Mẹ anh và Philip đang say sưa bàn luận điều gì đó; nhưng anh nhận ra đó không phải là sự hào hứng thực sự, mà là sự lo lắng. Philip ngồi trên một chiếc ghế thấp, bụng đẩy ra phía trước, người dồn lên phần lưng, như thể tư thế khó chịu ấy là một hình thức trừng phạt dành cho những người đang nhìn.
“Chuyện gì vậy, Phil?” Rearden hỏi, bước đến gần. “Trông cậu kiệt sức quá.”
“Em đã có một ngày vất vả,” Philip uể oải nói.
“Không phải chỉ mình anh làm việc vất vả,” mẹ anh nói. “Người khác cũng có khó khăn—dù không phải những vấn đề xuyên lục địa, hàng tỷ đô như của anh.”
“Ồ, vậy thì tốt. Con luôn nghĩ Phil nên tìm một mối quan tâm cho riêng mình.”
“Tốt? Ý anh là anh thấy vui khi thấy em trai mình làm việc đến kiệt sức sao? Điều đó làm anh thích thú, đúng không? Mẹ luôn nghĩ thế đấy.”
“Ồ không, mẹ à. Con muốn giúp mà.”
“Anh không cần giúp. Anh chẳng cần quan tâm đến bất kỳ ai trong chúng ta.”
Rearden chưa bao giờ biết em trai mình đang làm gì hay muốn làm gì. Anh đã chu cấp cho Philip học đại học, nhưng Philip chưa từng xác định được mục tiêu cụ thể. Theo tiêu chuẩn của Rearden, thì một người đàn ông không mưu cầu nghề nghiệp để mưu sinh là có gì đó không ổn, nhưng anh không muốn áp đặt tiêu chuẩn ấy lên Philip; anh có thể chu cấp cho em trai mà không thấy phiền hà. Cứ để nó sống thư thả—Rearden từng nghĩ suốt nhiều năm—cho nó thời gian lựa chọn nghề nghiệp mà không cần lo lắng chuyện cơm áo.
“Hôm nay cậu làm gì vậy, Phil?” anh kiên nhẫn hỏi.
“Anh không quan tâm đâu.”
“Có, anh quan tâm đấy. Vì vậy anh mới hỏi.”
“Em phải gặp hai mươi người, khắp nơi, từ đây đến Redding rồi đến Wilmington.”
“Cậu phải gặp họ để làm gì?”
“Em đang cố quyên tiền cho tổ chức Bạn bè của Tiến bộ Toàn cầu.”
Rearden chưa bao giờ theo kịp với hàng loạt tổ chức mà Philip tham gia, cũng chẳng thể hiểu rõ họ làm gì. Anh nghe Philip nói lơ mơ về tổ chức này suốt sáu tháng qua.
Nó dường như tổ chức mấy buổi diễn thuyết miễn phí về tâm lý học, nhạc dân gian và nông nghiệp hợp tác. Rearden thấy khinh thường những nhóm kiểu như vậy và chẳng buồn tìm hiểu sâu thêm.
Anh im lặng. Philip thêm vào, dù không ai gợi ý: “Chúng em cần mười nghìn đô cho một chương trình rất quan trọng, nhưng gây quỹ là một việc tử vì đạo, thật đấy. Chẳng còn ai có lương tâm xã hội nữa.
Em đã thấy loại kẻ lắm tiền phè phỡn hôm nay—họ tiêu gấp mấy lần số đó chỉ cho một sở thích nhất thời, vậy mà em không moi được mỗi người chỉ một trăm đô, chỉ chừng đó thôi mà. Họ chẳng có khái niệm về trách nhiệm đạo đức, chẳng có… Anh cười cái gì thế?” anh ta gắt.
Rearden đứng trước mặt cậu, mỉm cười.
Trẻ con đến trắng trợn quá—Rearden nghĩ—vụng về đến tội nghiệp: gợi ý và lăng mạ đưa ra cùng lúc. Chỉ cần trả đũa là có thể đập tan được Philip, anh nghĩ—bằng một lời lẽ cay độc vì nó là sự thật—nhưng anh không thể thốt ra. Chắc hẳn, anh nghĩ, thằng ngốc đó cũng biết mình đang nằm trong tay anh, biết rằng nó đang tự mở lòng để bị tổn thương, thế nên anh không cần làm gì, mà việc anh không làm gì chính là câu trả lời rõ nhất, nó không thể không nhận ra điều đó.
Không biết nó thực sự sống trong kiểu khốn khổ gì mà lại méo mó đến vậy?
Rồi đột nhiên Rearden nghĩ rằng mình có thể phá vỡ sự khốn khổ thường trực của Philip một lần, cho cậu một cú sốc hạnh phúc, một sự thỏa mãn bất ngờ cho một khao khát vô vọng. Anh nghĩ: Tôi quan tâm gì đến bản chất của khát vọng ấy?—nó là của cậu ấy, giống như Rearden Metal là của tôi—nó phải có ý nghĩa với cậu ấy như Rearden Metal có với tôi—hãy xem cậu ấy hạnh phúc một lần, biết đâu điều đó dạy cậu được điều gì—chẳng phải tôi đã nói hạnh phúc là tác nhân thanh lọc sao?—tôi đang ăn mừng đêm nay, vậy hãy để cậu ấy chung vui—điều đó sẽ rất lớn lao với cậu ấy, và chẳng đáng gì với tôi.
“Philip,” anh nói, mỉm cười, “ngày mai gọi cho cô Ives ở văn phòng anh. Cô ấy sẽ có tấm séc mười nghìn đô cho cậu.”
Philip nhìn anh trân trân; không phải kinh ngạc, cũng chẳng phải vui mừng; chỉ là ánh mắt trống rỗng như kính mờ.
“Ồ,” Philip nói, rồi thêm, “Chúng em rất cảm kích.”
Giọng cậu ta không hề có cảm xúc, ngay cả cảm giác đơn giản nhất là lòng tham.
Rearden không hiểu cảm giác của chính mình: nó như thể có thứ gì đó bằng chì, rỗng tuếch đang sụp đổ bên trong, anh vừa cảm thấy sức nặng vừa cảm thấy trống rỗng cùng lúc. Anh biết đó là thất vọng, nhưng không hiểu sao nó lại xám xịt và xấu xí đến vậy.
“Anh thật tốt bụng, Henry,” Philip nói khô khốc. “Em ngạc nhiên đấy. Em không mong anh sẽ làm vậy.”
“Cậu không hiểu sao, Phil?” Lillian nói, giọng cô ta trong trẻo và ngọt ngào lạ thường. “Henry vừa đúc kim loại của anh ấy hôm nay.” Cô quay sang Rearden. “Chúng ta có nên tuyên bố hôm nay là ngày quốc lễ không, anh yêu?”
“Con là người tốt, Henry,” mẹ anh nói, rồi thêm, “nhưng không đủ thường xuyên.”
Rearden đứng nhìn Philip, như thể đang chờ đợi điều gì.
Philip quay đi, rồi ngẩng mắt lên, giữ ánh nhìn của Rearden, như thể đang soi xét anh theo cách riêng.
“Anh thật sự không quan tâm đến việc giúp đỡ người nghèo, đúng không?” Philip hỏi—và Rearden nghe được, không thể tin nổi, rằng giọng của cậu ấy mang ý trách móc.
“Không, Phil, anh hoàn toàn không quan tâm. Anh chỉ muốn cậu hạnh phúc.”
“Nhưng số tiền đó không phải cho em. Em không gây quỹ vì động cơ cá nhân. Em không có lợi ích vị kỷ nào trong chuyện này cả.” Giọng cậu ta lạnh lùng, mang âm điệu đạo đức tự ý thức.
Rearden quay đi. Anh cảm thấy một sự ghê tởm đột ngột: không phải vì lời nói đó là giả dối, mà vì chúng là thật; Philip thực sự tin như vậy.
“Nhân tiện, Henry,” Philip nói thêm, “anh có phiền nếu em yêu cầu cô Ives đưa tôi tiền mặt không?” Rearden quay lại, khó hiểu.
“Anh thấy đấy, tổ chức Bạn bè của Tiến bộ Toàn cầu là một nhóm rất tiến bộ, và họ luôn cho rằng anh là phần tử đen tối nhất của sự phản động xã hội trong nước, nên việc có tên anh trong danh sách nhà tài trợ sẽ khiến chúng em xấu hổ, anh hiểu đấy, bởi vì có thể ai đó sẽ tố chúng em là tay sai của Hank Rearden.”
Anh muốn tát vào mặt Philip. Nhưng một sự khinh bỉ gần như không thể chịu nổi khiến anh phải nhắm mắt lại thay vào đó.
“Được,” anh nói nhẹ nhàng, “cậu có thể nhận bằng tiền mặt.”
Anh quay đi, bước đến bên khung cửa sổ xa nhất trong phòng và đứng đó nhìn ánh sáng rực đỏ từ nhà máy ngoài xa.
Anh nghe giọng Larkin vang lên sau lưng: “Khốn thật, Hank, anh không nên đưa cậu ta số tiền đó!”
Rồi giọng của Lillian vang lên, lạnh lẽo và vui vẻ: “Nhưng ông sai rồi, Paul, ông sai quá rồi! Điều gì sẽ xảy ra với lòng kiêu hãnh của Henry nếu anh ấy không có chúng tôi để bố thí cho? Sức mạnh của anh ấy sẽ đi về đâu nếu anh ấy không có những kẻ yếu để thống trị? Anh ấy sẽ làm gì với bản thân nếu không giữ chúng tôi quanh mình như những kẻ phụ thuộc? Chuyện này hoàn toàn ổn, thực sự, tôi không chỉ trích anh ấy, đó chỉ là một quy luật của bản chất con người.”
Cô cầm chiếc vòng kim loại lên, giơ cao, để nó lấp lánh dưới ánh đèn.
“Một cái xích,” cô nói. “Thật hợp, đúng không? Đó là cái xích trói buộc chúng ta vào sự nô lệ của anh ta.”
