Chương 2: Cơ sở văn hóa huyền học của Bát tự hợp hôn
Chương 2: Cơ sở văn hóa huyền học của Bát tự hợp hôn
“Bát tự hợp hôn” chỉ là một ứng dụng cụ thể của phương pháp dự đoán truyền thống Trung Hoa trong lĩnh vực hôn nhân, và nó dựa trên nền tảng của hệ thống dự đoán mệnh vận theo phái Tượng Số. Về mặt lý luận, phương pháp này bắt nguồn từ những tư tưởng triết học cổ đại đã hình thành từ thời tiền sử – như tư tưởng Thái Cực, Bát Quái và Ngũ Hành – vốn phản ánh quy luật vận động của tự nhiên, xã hội loài người và quá trình biến đổi của tư duy. Phương pháp dự đoán dựa trên cơ sở lý thuyết và thực hành đó được gọi chung là “Dự đoán học Trung Hoa”.
Nội dung nghiên cứu của Dự đoán học Trung Hoa vô cùng rộng lớn: trên thông thiên văn, dưới tường địa lý, giữa thấu tình muôn vật, từ đó hình thành một hệ thống lý luận đồ sộ với nhiều nhánh và trường phái khác nhau. Riêng trong lĩnh vực “thấu hiểu tình lý của vạn vật” liên quan đến “nhân sự”, người xưa chia làm bốn nhánh: mệnh lý, nhân tướng, phong thủy địa lý và họ tên học – trong đó “nhất mệnh, nhị tướng, tam phong thủy, tứ danh tự”, tức là mệnh lý được đặt lên hàng đầu về mức độ chính xác, sau đó mới đến nhân tướng, rồi đến phong thủy nơi cư ngụ, và cuối cùng là tên gọi.
Dù là thuật chiêm tinh, phong thủy địa lý, thuật toán mệnh, hay các hệ thống như Tam Thức, Mai Hoa Dịch Số, Lục Hào, Tử Vi Đẩu Số, Lục Nhâm, Kim Khẩu Quyết, Bát Tự… tất cả đều bắt nguồn từ dòng chảy văn hóa sâu dày và triết lý uyên nguyên của nền văn minh Hoa Hạ. Trước cả khi chữ viết ra đời, tổ tiên Trung Hoa đã lấy lửa từ đá, kết dây ghi sự kiện, khắc vạch ghi số, mở đầu cho hoạt động văn hóa “hữu hình hóa cái vô hình”. Tư tưởng nguyên sơ nhất cũng từ đó hình thành – chính là Thái Cực và Bát Quái.
Tư tưởng này phát triển theo nguyên lý:
“Vô cực sinh Thái Cực – Thái Cực sinh Lưỡng Nghi – Lưỡng Nghi sinh Tứ Tượng – Tứ Tượng sinh Bát Quái”.
Tám quái chồng chập với nhau sinh ra Lục thập tứ quái – đó chính là công trình Chu Văn Vương diễn Chu Dịch, đặt nền móng cho tư tưởng và văn hóa truyền thống Trung Hoa, đồng thời cũng thiết lập nền tảng triết lý cho hệ thống dự đoán mang tính thực dụng. Thú vị thay, quan hệ giữa 0 và 1 trong công nghệ thông tin hiện đại lại tương ứng kỳ diệu với cấu trúc nhị phân của Bát Quái.
Thiện Duyên Lão Nhân, trong hành trình nghiên cứu về hôn nhân và gia đình, cũng không phải ngẫu nhiên mà khám phá được mô hình “cách cục hôn phối” – điều này cho thấy tính kế thừa sâu sắc từ nền minh triết cổ xưa.
Sự xuất hiện của tư tưởng Thái Cực đánh dấu bước khởi nguyên của Dự đoán học Trung Hoa, đặt nền tảng triết học đầu tiên và có ghi chép trong lịch sử. Quan niệm đối lập – thống nhất giữa “hữu” và “vô”, sự kết hợp của hai khí âm – dương tạo thành Thái Cực – chính là bản nguyên của vũ trụ. Thần thoại Bàn Cổ khai thiên lập địa là một hình ảnh sinh động phản ánh tư tưởng này. Sự giao cảm âm dương của Trời và Đất sinh ra vạn vật. Thuộc tính cơ bản của vạn vật được quy về năm loại vật chất: Thủy, Mộc, Hỏa, Thổ, Kim – gọi là Ngũ Hành. Tùy theo quy luật vận động, tính chất và số lượng mà năm loại vật chất này sinh ra muôn hình vạn trạng, biến hóa không ngừng theo điều kiện môi trường bên ngoài, tương tác theo nguyên tắc sinh – khắc – chế – hóa, tạo nên một quy luật tự nhiên xuyên suốt cả vũ trụ – con người – xã hội.
Từ đó hình thành tư tưởng Bát Quái và dẫn đến bộ Chu Dịch do Văn Vương hiệu đính, bao gồm sáu mươi tư quẻ, không chỉ phản ánh quy luật tự nhiên mà còn đưa ra các chuẩn mực hành vi cho con người. Việc chiêm bốc (dự đoán qua quẻ) cũng từ đây mà ra, đánh dấu sự thiết lập chính thức của hệ thống Dự đoán học Trung Hoa. Thiện Duyên Lão Nhân cũng phát hiện rằng, Chu Dịch chứa đựng sáu mươi tư chuẩn tắc hành vi, có thể xem như một bộ luật hoàn chỉnh nhất sau Vũ Hình, đáng để giới học thuật nghiên cứu và xác minh thêm.
Từ lúc ra đời, Dự đoán học Trung Hoa đã được phủ lên một lớp màn huyền bí. Có truyền thuyết cho rằng thuật đoán mệnh được khởi nguồn từ các bậc cao nhân thời Chiến Quốc như Quỷ Cốc Tử, Lạc Lộc Tử. Nó thường xuyên xen lẫn với các yếu tố yêu ngôn, pháp thuật, cúng tế,... Từ đó hình thành hai trường phái lớn: tiên nghiệm (trực giác) và thực chứng, đối lập – tương hỗ như duy tâm và duy vật trong triết học phương Tây. Tuy nhiên, điều khác biệt là: trong văn hóa Trung Hoa, hai trường phái này không bài trừ lẫn nhau, mà thường dung hòa, bổ trợ, thể hiện rõ nét bản sắc đặc trưng của nền văn minh cổ đại phương Đông.
Sau thời kỳ Bách gia chư tử, tư tưởng Nho gia vươn lên thành dòng tư tưởng chính, Đạo Khổng – Mạnh trở thành nền tảng tư tưởng chủ lưu. Những câu như “tam thập nhi lập”, “ngũ thập nhi tri thiên mệnh” đều mang dấu ấn tượng trưng của Tượng Số học. Việc suy tư và chiêm nghiệm về số mệnh, tiền trình đã cung cấp lý do chính đáng cho sự tồn tại của Dự đoán học. Con người, khi phải đối diện với các sự kiện trọng đại, thường tìm đến cơ sở nào để đưa ra quyết định? Chính là lúc mà các phương pháp thực chứng có cơ hội phát triển. Đặc biệt, khi rơi vào cảnh bất lực với vận mệnh, hoặc khi những lực lượng vô hình làm lệch khỏi quỹ đạo nhân sinh như dự kiến, con người thường tìm chỗ dựa ở huyền học. Vì thế, trong tâm thức cổ nhân, đạo đức giáo hóa kết hợp với phương thuật bói toán mới có được sức thuyết phục mạnh mẽ như vậy.
Kinh tế thời Hán phát đạt, quốc gia hưng thịnh, nhân dân giàu có, học thuật tiên tri cũng theo đó mà phát triển vượt bậc. Các học giả như Đổng Trọng Thư, Lưu An, Tiêu Diên Thọ, Dương Hùng v.v., cùng các trước tác như Hoài Nam Tử, Bạch Hổ Thông… đã khởi đầu cho việc dự đoán vận mệnh một cách có hệ thống. “Mệnh” ở đây bao hàm nhiều tầng nghĩa: một là “tính mệnh”, hai là “sinh mệnh”, ba là “vận số”. Đây là một tiến trình lịch sử có nguồn gốc và mạch lạc: Mười tháng thai nghén trước khi sinh được gọi là “tiên thiên chi mệnh”; cuộc đời sau khi chào đời là “hậu thiên chi mệnh”; thời điểm sinh ra là mốc căn bản, đồng bộ với quỹ đạo vận hành của thiên thể, chính là tư tưởng “thiên nhân hợp nhất” mà Nho gia đề xướng, hay “thiên tượng tự ứng nơi người cát tường” mà mệnh lý học đề cập. Việc ghi nhận thời khắc này bằng hệ thống Thiên Can – Địa Chi là phương thức nắm bắt không-thời gian.
Con người có sinh - lão - bệnh - tử, sự việc có họa - phúc bất kỳ, vận mệnh là kết quả giao thoa giữa tạo hóa tiên thiên và vận hành hậu thiên. Vương Sung – nhà duy vật vô thần kiệt xuất thời Đông Hán, từng ghi chép trong Luận Hành rằng: “Nam nữ chết sớm, hoặc do chồng hại vợ, vợ hại chồng”; lại nói: “Người gặp vận tốt hay vướng tai họa, đều do mệnh cả. Có mệnh về sống chết, cũng có mệnh về sang hèn phú quý.” Câu “sang hèn tại mệnh, chẳng tại khôn ngu” của ông tương đồng với tư tưởng “sinh tử hữu mệnh, phú quý tại thiên” của Khổng Tử. Liệu đây có phải là “thuyết định mệnh duy tâm”? Điều này cần được phản biện và nghiên cứu sâu hơn.
Ngoài ra, học thuật tiên tri thời kỳ đầu từng cho rằng “thuật thiêu giáp cốt để bói” là hình thức khởi nguyên – cách nhìn này cần được xét lại. Việc phát hiện văn tự giáp cốt đã chứng minh: việc thiêu mai rùa không nhằm mục đích bói toán, mà là để ghi chép sự việc. Việc cầu cát hung qua bói toán, lẽ ra phải xuất hiện sau khi Chu Văn Vương bị Trụ Vương giam cầm và biên soạn Chu Dịch.
Học giả Dịch học thời Hán – Kinh Phòng – đã sáng tạo ra “nạp giáp pháp” (còn gọi là “kim tiền trắc pháp”), một phương pháp tiên tri dung hợp tư tưởng Thái Cực và Ngũ Hành. Đồng tiền dùng trong thuật này có hình tròn biểu tượng Thiên, lỗ vuông bên trong tượng Địa; mặt trước là Dương, mặt sau là Âm; lỗ ở giữa tượng trưng cho Nhân. Khi hành giả cầm tiền đồng, tĩnh tâm tư niệm điều cần chiêm đoán, thì thông qua sự cảm ứng vi diệu giữa trời và người, hình thành quẻ tượng để suy đoán hung cát – từ đó giải mã cát hung thành bại của sự vật sự việc. “Lục Hào tiên tri pháp” về sau chính là kế thừa và phát triển từ đó. Dù đoán sự việc rất chính xác, nhưng trong việc luận vận mệnh con người, phương pháp này vẫn không thể linh nghiệm bằng “Bát tự tiên đoán pháp” (tức “Tứ trụ luận mệnh”).
Cùng với sự phát triển của nhận thức về lịch pháp, thiên văn và địa lý, chiêm tinh thuật cũng có những bước tiến đáng kể. Trương Hành – nhà thiên văn học lừng danh, đại biểu cho trường phái thực chứng, không chỉ phát minh “máy đo động đất”, mà còn đo đạc vị trí biến động của tinh tú, tạo tiền đề cho sự phát triển của học thuật dự đoán Trung Hoa sau này.
Thời Tam Quốc, Lưỡng Tấn, Nam – Bắc triều, chiến tranh liên miên khiến thuật tiên tri về chiến sự và quốc vận được trọng dụng, “Kỳ môn độn giáp” và “Đại lục nhâm pháp” trở thành công cụ tất yếu của giới quân sự. Trong việc đoán mệnh con người, nổi bật có Quan Lộ thời Tam Quốc và Quách Phác đời Tấn, các trường hợp đoán mệnh của họ đều được ghi chép trong chính sử.
Đến đời Đường, ngự sử đại phu Lý Hư Trung gom nhặt tinh hoa, viết nên Lý Hư Trung Mệnh Thư, đoán “trăm điều không sai một”, đạt đến mức độ tinh thuần. Đầu thời Ngũ Đại – Bắc Tống, Từ Tử Bình phát huy rạng rỡ, hậu nhân Từ Thăng biên thành Uyên Hải Tử Bình, lưu truyền rộng rãi trong dân gian, được xem như sách nhập môn của thuật luận mệnh. Đến thời Minh, có Lưu Cơ với Tích Thiên Tủy, Vạn Dân Anh với Tam Mệnh Thông Hội, Trương Nam với Thần Phong Thông Khảo – đều là những kinh điển quan trọng. Thời Thanh và Dân quốc, các bản chú giải đều có bản khắc tốt lưu truyền. Thời hiện đại, Thiệu Vĩ Hoa cũng có trước tác như Tứ Trụ Dự Đoán Học…
Tuy vận mệnh có thể luận đoán, nhưng trong chuyên đề “Bát tự hợp hôn”, hiện vẫn chưa có nghiên cứu chuyên sâu tường tận. Bản nghiên cứu này sẽ góp phần bù đắp khoảng trống ấy. Việc vén bức màn huyền bí này không chỉ cần thiết cho việc hiểu và vận dụng văn hóa hôn phối truyền thống Trung Hoa, mà còn là một sự phản tư có ý nghĩa về hướng phát triển hôn nhân gia đình trong xã hội đương đại toàn cầu.