Chương 3: Đối tượng, phương pháp và nội dung cơ bản của dự đoán

Đối tượng nghiên cứu của học thuật dự đoán Trung Hoa (中国预测学) vô cùng rộng lớn, bao gồm cả dự đoán về vận hành của thiên thể và các quy luật của nó. Chẳng hạn như vào năm 1933, các nhà thiên văn phương Tây phát hiện ra sao Diêm Vương (冥王星), điều này đã chứng minh tính chính xác của thuyết “Cửu tinh” (九星之说 – thuyết chín hành tinh) vốn đã có trong học thuyết Trung Hoa cổ. Đồng thời, học thuật này cũng bao gồm việc đo đạc và tính toán không gian địa lý – điều này được xác thực thông qua những bản đồ chôn theo trong mộ phần thời Tần Hán được khai quật, cũng như qua học thuyết phong thủy dương trạch âm trạch (dương trạch: nhà cửa người sống; âm trạch: mồ mả người chết) vẫn lưu truyền trong dân gian cho đến nay.

Ngoài ra, việc dự đoán quốc vận (tức vận số của quốc gia, triều đại) thường là chủ đề được triều đình đương thời hoặc những người mưu cầu quyền lực quan tâm, còn dân gian ít để tâm. Tuy nhiên, điều gần gũi với quảng đại quần chúng hơn cả chính là “mệnh vận nhân sinh” (命运) – vận mệnh của đời người, thường được bàn luận trong trà dư tửu hậu, cơm nước sớm chiều. Đây chính là nền tảng nghiên cứu chủ yếu của đề tài này – từ việc nắm bắt vận mệnh để đào sâu thảo luận về gia đình và hôn nhân, cũng tức là phương pháp “Bát tự hợp hôn” (八字合婚) trong truyền thống văn hóa hôn phối Trung Hoa. Đối tượng của dự đoán bao gồm những người đã sống, đang sống và sẽ sống trong tương lai – là những người thân quen hoặc hoàn toàn xa lạ, là nam hay nữ, có sự khác biệt về tuổi tác và nơi sinh. Tất nhiên, chủ thể chính vẫn là người Hoa và các cộng đồng thuộc vành đai văn hóa Hán (汉文化圈) như Hàn Quốc, Nhật Bản, khu vực Đông Nam Á…

Dựa trên mối tương ứng giữa Âm Dương – Ngũ Hành và hệ thống Thiên Can – Địa Chi, người ta xây dựng nên nền tảng và quỹ đạo vận hành của “mệnh lý nhân sinh” (tức lý thuyết về đời người), ba phương diện “Thiên – Địa – Nhân” (Trời – Đất – Người) thống nhất làm một. Tại điểm giao giữa “số tiên thiên” của mười tháng thai nghén và “số hậu thiên” kể từ khoảnh khắc cất tiếng khóc chào đời, sinh mệnh con người đã xác lập nên một “mệnh cục” (mô hình số mệnh) mang tính đặc thù của thời không. Khi kết hợp thêm với sự biến đổi của không gian – thời gian, ta có thể nghiệm chứng và dự đoán sự thành – bại, được – mất, giàu – nghèo, ưa – ghét trong vận mệnh đời người.

Phương pháp Tử Bình (子平之法) là nền tảng của Bát tự luận mệnh – trong đó, năm, tháng, ngày, giờ sinh của một người được biểu thị bằng hệ “Lục thập hoa giáp” (60 cặp Thiên Can – Địa Chi), tạo thành bốn cột (Tứ trụ) mỗi cột hai chữ (một Can một Chi), tổng cộng tám chữ – đây chính là lý do gọi là “Bát tự”. Trước đó, phương pháp chỉ dùng đến năm, tháng, ngày (gọi là “Lục tự” – sáu chữ). Một năm có 12 tháng, mỗi tháng hơn 30 ngày, mỗi ngày có 12 giờ (tức 12 thời thần), nếu tính chi tiết hơn thì mỗi giờ có 8 khắc. Dựa theo tổ hợp các yếu tố, “mệnh cục cơ bản” có thể lên tới hơn 500.000 kiểu.

Những mệnh cục trong đó có “Tài” (tiền tài), “Quan” (quan lộc), “Ấn” (trí tuệ) tương hợp được gọi là chính cách (正格); những kiểu mệnh không nằm trong quy tắc chuẩn gọi là biến cách (变格). Nếu lấy Nhật trụ làm trụ chủ đạo, phối hợp với ba trụ còn lại, thì có thể tạo ra 12.960.000 kiểu tổ hợp biến hóa. Nếu tiếp tục cộng thêm các yếu tố như phương vị địa lý nơi sinh, thời điểm dự đoán (năm, tháng, ngày, giờ), thì suốt đời người sẽ tạo thành một tổ hợp biến hóa lên đến trên 1,4 tỷ tổ hợp tổ số, mỗi người là một mã số duy nhất giữa vũ trụ bao la. Lại thêm khái niệm “Đại chu thiên” và “Tiểu chu thiên” – tức các chu kỳ vận hành lớn nhỏ của thời đại, thì thực sự là một thuật toán vũ trụ.

Nếu thực sự hiểu và nắm được quy luật tổ hợp của các “gene ký hiệu” này (ý chỉ các yếu tố Thiên Can – Địa Chi – Ngũ Hành), hiểu được mối quan hệ tương hỗ và mâu thuẫn giữa chúng, thì việc luận mệnh không còn là trò đoán số đơn giản, mà là một thế giới hình học đa chiều vượt qua cả cờ vây – thứ vốn chỉ hoạt động trong không gian hai chiều. Hãy tưởng tượng, một gia đình, một cộng đồng, hay toàn xã hội – tất cả đều là một tổ hợp thay đổi đầy biến hóa, cấu thành từ hàng tỷ tổ số mệnh khác nhau. Điều này cho thấy học thuyết Dịch lý (易理) vô cùng uyên thâm, khiến người học phải đạt được “tam muội” (三昧 – tức cảnh giới toàn triệt): đó là không ngừng truy cầu, tính khoa học trong nhận thức, và sự giản ước trong lý thuyết – đây chính là ba nghĩa lớn của chữ “Dịch” (易): “Biến dịch” (變易 – biến hóa không ngừng), “Bất dịch” (不易 – có quy luật bất biến), và “Giản dịch” (簡易 – giản đơn dễ hiểu). Do đó, gọi nó là “đại số học của vũ trụ” (宇宙代数学) quả thực không sai.

Bát tự hợp hôn chỉ là một nhánh nhỏ trong hệ thống dự đoán học Trung Hoa; cũng chỉ là một trong nhiều phương pháp giải quyết vấn đề hôn phối. Phương pháp cụ thể và nội dung cơ bản như sau:

  • Trước tiên là “Lập mệnh bằng Tứ trụ” (四柱立命): Dựa vào Thiên Can – Địa Chi của năm, tháng, ngày, giờ sinh để lập nên “số trời đất”, từ Địa Chi tìm ra “Nhân nguyên” (人元 – tức khí chất ẩn tàng), tạo nên tam tài (Thiên – Địa – Nhân), quan sát vượng – suy – hữu – khuyết của Ngũ Hành, phối hợp với Thai nguyên (胎元 – vị trí thai trong mệnh cục) và Thai tức (胎息 – tức sinh khí trong thai kỳ) để suy đoán tổng thể bản mệnh.
  • Tiếp theo là “Sắp vận Đại vận” (排大运): Dựa vào giới tính (âm dương) và năm sinh để xác định tháng vận thuận hay nghịch, rồi theo mùa để tính từng giai đoạn vận hành.
  • Thứ ba là phối hợp với “Lưu niên thần sát” (流年神煞) – tức các sao tốt xấu trong từng năm để luận cát hung và biến hóa trong vận trình nhân sinh.
  • Bên cạnh đó, còn có các nguyên lý như: Hỉ thần loại tụ (聚 hợp các thần tinh cát lợi), Ác sát biện chứng (biện luận kỹ lưỡng về các thần sát bất lợi), mệnh lý cách cục (tổ hợp mệnh cục theo dạng mẫu)… cùng nhau tạo thành một hệ thống dự đoán linh hoạt mà toàn diện.

Hệ thống này chia “Trời – Đất – Người” thành vũ quan (vũ trụ), vĩ quan (xã hội – cộng đồng), vi quan (cá nhân) – ba cấp độ nhận thức, kết hợp vận hành Âm Dương Ngũ Hành theo mùa xuân – hạ – thu – đông, các phương vị Đông – Tây – Nam – Bắc – Trung, cùng với quy luật sinh – vượng – suy – tù – tử của vạn vật, để tạo nên một thế giới quan “thiên nhân hợp nhất” (trời người tương ứng) có tính động và lập thể. Đây cũng chính là cơ sở phương pháp luận của học thuật dự đoán Trung Hoa.

Nếu như coi dự đoán Bát tự là hệ thống dự đoán mang tính vĩ mô (macro) cho mệnh vận đời người, thì học thuật dự đoán Trung Hoa là hệ thống mang tính vũ quan (cosmic-level), còn Bát tự hợp hôn chính là hệ thống dự đoán mang tính vi quan (micro-level) – một phân nhánh tinh tế trong toàn bộ mạng lưới số mệnh.

Việc nắm bắt vận mệnh từ xưa đến nay, ngoài việc tìm hiểu tình trạng của bản thân, thì trọng điểm nghiên cứu còn nằm ở năm phương diện: “tài”, “quan”, “học”, “ấn” và “tỷ” – đây là cội nguồn của sinh mệnh, là nền tảng để lập thân.

“Tài” còn được gọi là “thê tài” (vợ và của cải), trong xã hội chế độ tư hữu, vợ và tài sản đều thuộc sở hữu cá nhân; dưới chế độ hôn nhân một vợ một chồng, vợ và tài sản cũng không thuộc công hữu. Đặc biệt là trong thời đại phong kiến nam tôn nữ ti (nam tôn nữ ti: trọng nam khinh nữ) với quan niệm “gả một lần là trọn đời”, việc tích cực tìm kiếm một cuộc hôn nhân hài hòa đã thúc đẩy sự phát triển của nghiên cứu “bát tự hợp hôn”.

“Bát tự hợp hôn” chính là chủ yếu nghiên cứu về vấn đề “thê tài”. Tập tục dân gian “đổi thiếp” (hoán thiếp), chính là hoạt động giữa hai gia đình có con trai và con gái chưa kết hôn, trao đổi với nhau “bát tự sinh thần” (giờ sinh, ngày sinh âm lịch đầy đủ – gồm tám chữ can chi của năm, tháng, ngày, giờ sinh). Dựa vào bát tự của đôi bên để dự đoán vận mệnh và tính cách, nếu hợp thì sẽ định hôn ước rồi tiến tới kết hôn.

“Nhân mệnh kết duyên” (因命结缘): tức dựa vào ngũ hành âm dương vượng suy của bản mệnh để tìm kiếm sự “hòa hợp” và “bổ trợ” với đối phương; nếu có sáu chữ tương hợp thì gọi là “thiên tác chi hợp” – mối lương duyên từ kiếp trước.

“Tri vận giá thú” (知运嫁娶): tức là dựa vào sự biến đổi vận khí của cả nam và nữ để tìm ra thời điểm tốt nhất cho việc đính hôn và cưới hỏi.

“Khán tính trạch ngẫu” (看性择偶): tức là xem xét tính cách đôi bên có hài hòa hay không, có tương hợp hay xung khắc, nếu “tương khắc” hoặc “tương hại” thì rất khó thành thân, có thành cũng chẳng được lâu bền – hoặc là chia ly, hoặc là yểu mệnh.

“Định tình thần sát” (定情神煞): tức là nghiên cứu sâu về “đào hoa sát” và “đào hoa vận” – tìm ra thời kỳ dễ động tình, phát sinh tình cảm của cả nam và nữ.

“Hợp hôn yếu quyết” (合婚要诀): là kinh nghiệm và giải thích cụ thể của người xưa trong việc tham khảo bát tự để xem hôn phối.

Việc những dự đoán nêu trên có linh nghiệm hay không, chủ yếu phụ thuộc vào nền tảng lý luận Dịch học của người dự đoán có vững chắc hay không, có trực giác tốt và kinh nghiệm thực tiễn phong phú hay không. Dĩ nhiên, có một điều kiện tiên quyết, đó là thông tin mà người được dự đoán cung cấp về thời gian và địa điểm sinh, cũng như giới tính, phải chính xác và trung thực.