Chương 5: Một số truyền thuyết về Thần Tình yêu trong văn hóa Trung Quốc
Trung Quốc cổ đại có rất nhiều truyền thuyết liên quan đến thần tiên, trong đó không ít thần có liên quan đến tình yêu và tình dục. Những truyền thuyết này không chỉ là sản phẩm của "mê tín phong kiến" mà còn thể hiện khát vọng về một cuộc sống hạnh phúc, đầy đủ và mỹ mãn của người dân.
Theo nghiên cứu của học giả Lưu Đạt Lâm trong tác phẩm Mười vị thần tình dục trong truyền thuyết cổ đại, những niềm tin và truyền thuyết này là kết tinh của văn hóa Trung Quốc cổ xưa. Dù phần lớn chỉ lưu truyền trong dân gian và không được ghi chép trong chính sử, nhưng chúng có lịch sử truyền miệng kéo dài hàng ngàn năm và liên tục được phát triển, sửa đổi cho đến tận các triều đại Minh, Thanh, thậm chí còn lưu truyền đến thời hiện đại.
Tổ tiên của các vị Thần mai mối
Nữ Oa là một trong những nữ thần được dân gian Trung Quốc sùng bái rộng rãi và lâu dài. Bà được xem là vị thần tạo hóa và tổ tiên của loài người. Truyền thuyết kể rằng, Nữ Oa có khả năng tạo ra vạn vật, trong đó hai công tích vĩ đại nhất của bà là luyện đá vá trời và nặn đất tạo người.
Trước khi tạo ra con người, bà lần lượt tạo ra các loài vật: ngày mồng 1 Tết tạo ra gà, mồng 2 tạo ra chó, mồng 3 tạo ra dê, mồng 4 là lợn, mồng 5 là bò, mồng 6 là ngựa. Đến ngày mồng 7, bà bắt đầu dùng đất vàng và nước để nặn thành con người. Nhằm đảm bảo con người có thể sinh sôi và duy trì nòi giống, bà đã thiết lập chế độ hôn nhân, khuyến khích nam nữ kết hợp để sinh con đẻ cái. Do đó, Nữ Oa được xem là người mai mối đầu tiên trong truyền thuyết, và được tôn làm "Thần mai mối", hay còn gọi là "Cao Muội".
Lễ tế vị thần hôn nhân này rất trang trọng. Người ta xây dựng miếu thờ Nữ Oa hoặc miếu Cao Muội và sử dụng “Tam sinh” – tức lợn, bò, dê – như một hình thức tế lễ cao nhất. Đến nay, vẫn còn một số nơi lưu giữ các miếu thờ này, như ở Tế Ninh (Sơn Đông) hay Hà Tân (Sơn Tây). Truyền thuyết về Nữ Oa phản ánh thực tế xã hội mẫu hệ thời sơ khai, khi phụ nữ đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì hôn nhân và nòi giống.
Chuyện tình Ngưu Lang – Chức Nữ
Chuyện tình Ngưu Lang – Chức Nữ là truyền thuyết nổi tiếng nhất trong “Tứ đại truyền thuyết” của Trung Quốc (gồm: Ngưu Lang Chức Nữ, Hằng Nga bay lên cung trăng, Mạnh Khương Nữ khóc đổ Vạn Lý Trường Thành, và Lương Sơn Bá – Chúc Anh Đài). Cả bốn đều ca ngợi tình yêu chân thành và thuần khiết giữa nam và nữ.
Nguồn gốc của truyền thuyết Ngưu Lang – Chức Nữ xuất phát từ tín ngưỡng thờ sao trong thời kỳ nguyên thủy. Đây là quá trình thần thánh hóa và nhân cách hóa các vì sao trên trời. Rất nhiều thần thoại Trung Quốc có nguồn gốc từ hiện tượng thiên văn, như: nhị thập bát tú (28 chòm sao), Thanh Long, Bạch Hổ, Chu Tước, Huyền Vũ, sao Khuê, sao Nam Cực...
Ngưu Lang là sao Ngưu, hay còn gọi là sao Khiên Ngưu – một trong các chòm sao thuộc hệ sao Huyền Vũ phương Bắc. Chức Nữ là sao Thiên Tôn, ở phía tây của dải Ngân Hà, đối diện với sao Khiên Ngưu ở phía đông.
Ngay từ thời Kinh Thi, hai ngôi sao này đã được ghi nhận, tuy khi ấy chưa có tình tiết cụ thể. Đến thời nhà Hán, câu chuyện đã được nhân cách hóa rõ ràng, như được thể hiện trong thơ:
Xa xa là sao Khiên Ngưu
Sáng lấp lánh là nàng Ngân Hà
Tay trắng tinh nàng giặt áo lụa
Tiếng máy dệt vang vang
Dải nước ngăn đôi hai người
Thầm thương trộm nhớ mà chẳng thể thốt thành lời
Sau thời Đông Hán, câu chuyện tình yêu của Ngưu Lang và Chức Nữ đã bắt đầu lưu truyền trong dân gian. Đại ý là: Chức Nữ là cháu gái của Ngọc Hoàng Đại Đế, đem lòng yêu chàng Ngưu Lang ở nhân gian, hai người kết thành vợ chồng, hết sức ân ái và sinh được một trai một gái. Ngọc Hoàng phát hiện ra chuyện này, bèn sai Vương Mẫu Nương Nương xuống trần bắt Chức Nữ trở về thiên đình xét xử, khiến đôi vợ chồng ân ái bị chia lìa trong đau đớn. Ngưu Lang vô cùng đau khổ, được sự giúp đỡ của con trâu già, đã đuổi lên tận trời. Khi gần đuổi kịp, Vương Mẫu Nương Nương liền rút trâm vàng trên đầu ra vạch một đường, một dòng Thiên Hà liền xuất hiện, chia cắt Ngưu Lang và Chức Nữ hai bên bờ, chỉ biết khóc lặng nhìn nhau qua sông.
Chuyện này làm cảm động Ngọc Hoàng, bèn cho phép họ mỗi năm vào ngày mồng bảy tháng bảy, được chim ô thước bắc cầu gặp nhau trên sông Ngân. Kể từ đó, ngày bảy tháng bảy âm lịch trở thành một ngày lễ trong dân gian, được gọi là “Thất Xảo tiết” hay “Khất Xảo tiết”. Các cô gái, phụ nữ trẻ trong ngày này sẽ xâu kim luồn chỉ cầu khéo tay, mong được Chức Nữ ban cho sự khéo léo, thông minh.
Nhà thơ đời Đường có bài “Thất Tịch” rằng:
Hướng nguyệt xuyên châm dị, lâm phong chỉnh tuyến nan
Bất tri thù đắc xảo, minh nguyệt thí trứ khan
(Tạm dịch: Nhắm trăng mà xâu kim thì dễ, đứng trước gió mà chỉnh chỉ lại khó. Không biết ai được khéo tay, xin trăng sáng hãy thử xem.)
Xung quanh tục “khất xảo” ấy, còn sinh ra các mong cầu khác như: cầu thông minh, cầu phú quý, cầu xinh đẹp, cầu trường thọ, và nhiều hơn cả là cầu nhân duyên tốt đẹp.
Truyền thuyết về Ngưu Lang Chức Nữ xưa nay vẫn là một đề tài quan trọng trong văn học cổ Trung Quốc, đã tạo nên nhiều bài thơ văn tuyệt đẹp. Như bài từ nổi tiếng “Thước Kiều Tiên” của Tần Quán đời Tống:
Tiêm vân lộng xảo, phi tinh truyền hận, ngân hán điêu điêu ám độ.
Kim phong ngọc lộ nhất tương phùng, tiện thắng khước nhân gian vô số.
Nhu tình tự thủy, giai kỳ như mộng, nhẫn cố Thước Kiều quy lộ.
Lưỡng tình nhược thị cửu trường thì, hựu khởi tại triêu triêu mộ mộ.
(Tạm dịch: Mây mỏng khéo vẽ, sao bay truyền nỗi sầu, sông Ngân xa tít lặng lẽ trôi. Gió thu sương ngọc một lần gặp gỡ, đã hơn cả vô vàn cuộc tình nơi thế gian... Tình yêu dịu dàng như nước, hẹn ước đẹp như mộng, ai nỡ quay đầu bước xuống cầu Ô Thước? Nếu đôi lứa có tình, tình dài lâu, cần chi phải sớm tối kề bên?)
Xưa kia, nhiều nơi có miếu Chức Nữ, thờ Ngưu Lang và Chức Nữ như thần tình yêu tự do, trong đó miếu Chức Nữ ở Thái Thương, Giang Tô là nổi tiếng nhất.
Nguyệt Thần
Nguyệt thần là một trong những vị thần được dân gian Trung Quốc tôn kính rộng rãi nhất. Nguyệt thần còn được gọi là Nguyệt Quang Nương Nương, Thái Âm Tinh Chủ, Nguyệt Cô, Nguyệt Quang Bồ Tát, v.v... Việc tôn sùng nguyệt thần có từ rất lâu đời ở Trung Quốc, cũng là hiện tượng phổ biến ở các nước trên thế giới, bắt nguồn từ tín ngưỡng thiên thể trong văn hóa nguyên thủy. Trong đêm tối, ánh trăng mang lại ánh sáng, sắc trăng mờ ảo gợi lên bao tưởng tượng, từ đó sản sinh ra nhiều câu chuyện đẹp và cảm động. Trong đó, nổi tiếng nhất là truyền thuyết “Hằng Nga bồng nguyệt”.
Truyền thuyết kể rằng: Hằng Nga là vợ của Hậu Nghệ. Hậu Nghệ vì bắn rơi chín mặt trời nên đắc tội với thiên đế, cả hai bị giáng xuống trần gian. Về sau, Hậu Nghệ được Tây Vương Mẫu ban cho thuốc trường sinh bất tử, nhưng Hằng Nga lén uống, liền bay lên trời, ở lại trong cung trăng và trở thành Nguyệt Thần Nương Nương. Các sách cổ như Sơn Hải Kinh, Tìm Thần Ký đều có ghi chép về truyền thuyết này.
Từ đó, nguyệt thần được dân gian thờ phụng phổ biến. Trong xã hội cổ đại, nam nữ đang yêu thường thề nguyền dưới ánh trăng, cầu khấn nguyệt thần. Nhiều cặp đôi ly biệt cũng cầu mong nguyệt thần giúp họ đoàn viên.
Kịch tác gia lớn đời Nguyên – Quan Hán Khanh – đã viết vở “Bái Nguyệt Đình” (Lạy nguyệt đình). Trong vở Tây Sương Ký, nhân vật Thôi Oanh Oanh cũng thành tâm hướng về nguyệt thần, thổ lộ ước vọng được gặp ý trung nhân. Trong quyển 18 Tục Kim Bình Mai của Đinh Diệu Khang đời Thanh, đôi uyên ương si tình là Trịnh Ngọc Khanh và Ngân Bình sau khi lén lút nếm “trái cấm”, mở cửa sổ ra, liền quỳ gối dưới ánh trăng mà thề: “Nếu một trong hai người phụ tình, ắt sẽ chết dưới muôn nhát dao.”
Thú vị là, nhiều người đơn phương yêu cũng tìm đến nguyệt thần để phân xử hoặc thổ lộ tâm tình. Có bài dân ca đời Minh viết:
“Buồn đến mấy, ta cũng chỉ lặng lẽ dưới ánh trăng
Nhớ người yêu dấu, nhớ người phụ lòng ta
Nguyệt Quang Bồ Tát, xin soi xét giùm:
Tình ta dành cho chàng là chân thành,
Còn chàng dành cho ta là dối trá!”
Ở nhiều dân tộc thiểu số Trung Quốc, cũng có tục bái nguyệt rất phổ biến. Như người Miêu có tập tục “Nhảy trăng”, trai gái trẻ sẽ tìm ý trung nhân và bày tỏ tình yêu của mình trong dịp này.
Nguyệt Hạ Lão Nhân (Ông Tơ Bà Nguyệt)
Nguyệt Hạ Lão Nhân, hay thường gọi là Nguyệt Lão, là vị thần chuyên quản hôn nhân trong truyền thuyết Trung Quốc. Theo “Phù Sinh Lục Ký”, Nguyệt Lão một tay nắm sợi tơ hồng, tay kia cầm gậy và sổ hôn nhân, mặt mũi trẻ trung tóc bạc, đi lại giữa khói sương mờ ảo.
Nhiều nơi ở Trung Quốc có miếu thờ Nguyệt Lão, như ở Bạch Vân Am dưới chân cô sơn Tây Hồ, Hàng Châu, có điện Nguyệt Lão. Hai bên điện treo đôi câu đối nổi tiếng:
“Nguyện thiên hạ hữu tình nhân đô thành quyến thuộc,
Thị tiền sinh trú định sự mạc thác quá nhân duyên”
(Tạm dịch: Mong cho tất cả người có tình trên đời đều nên duyên đôi lứa, vì đó là việc đã định sẵn từ kiếp trước, chớ để lỡ nhân duyên.)
Đây chính là lý do mà từ ngàn xưa, rất nhiều người thờ phụng Nguyệt Lão. Trong lịch sử, câu chuyện nổi tiếng nhất về Nguyệt Lão là trong “Tục U Quái Lục” của Lý Phục Ngôn đời Đường, kể về Vệ Cố cưới vợ. Truyện này lưu truyền rất rộng, đời Minh có người tên Lưu Đoái từng sáng tác vở tạp kịch “Nguyệt Hạ Lão định thế gian phối ngẫu” diễn lại câu chuyện ấy.
Trong hồi 57 Hồng Lâu Mộng, Tước di mẫu (dì Tước) đã nói với Đại Ngọc và Bảo Thoa rằng:
“Thiên lý nhân duyên nhất tuyến khiên, quản nhân duyên đích hữu nguyệt hạ lão nhân, dự tiên trú định, ám lý chỉ dụng nhất căn hồng tuyến bả lưỡng nhân đích túc bạn trụ, bình nhĩ lưỡng gia cách trứ hải, cách trứ quốc, hữu thế cừu đích, dã chung cửu hữu cơ hội tác liễu phu phụ…”
(Tạm dịch: Ngàn dặm nhân duyên được kéo bởi một sợi chỉ hồng, có một vị Nguyệt Hạ Lão Nhân chuyên quản chuyện nhân duyên, đã định trước từ lâu, âm thầm dùng một sợi chỉ đỏ buộc chân hai người lại với nhau. Dù hai nhà cách trở biển khơi, dù có thâm thù đại hận, cuối cùng cũng sẽ thành vợ chồng... Nếu không được Nguyệt Lão buộc chỉ hồng, thì không thể đến với nhau.)
Trong xã hội cổ Trung Hoa, rất nhiều thanh niên nam nữ tin vào điều đó. Nguyệt Lão cho họ một hy vọng tươi đẹp, nhưng đồng thời, tư tưởng định mệnh ẩn chứa trong đó cũng khiến nhiều người chấp nhận số phận hôn nhân bất hạnh mà cam chịu.
Về sau, tục buộc chỉ đỏ trở thành nghi lễ trong hôn lễ. Đã có ghi chép từ đời Đường. Đến đời Tống, dần phát triển thành “kéo khăn đỏ”, như ghi rõ trong “Mộng Lương Lục - Giá thú” của Ngô Tự Mộc. Đến đời Thanh, nghi thức này biến thành “kéo lụa đỏ” hoặc “vải đỏ”: cô dâu chú rể mỗi người cầm một đầu, cùng nhau vào động phòng. Tập tục như vậy đến nay vẫn còn tồn tại ở một số vùng dân tộc thiểu số và người Hán.